Bản dịch của từ Real time trong tiếng Việt

Real time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real time (Noun)

ɹˈiltˌaɪm
ɹˈiltˌaɪm
01

(máy tính) khoảng thời gian mà hệ thống máy tính yêu cầu để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

(computing) the duration required by a computer system to complete a particular task.

Ví dụ

The real time data analysis helped improve social media engagement.

Phân tích dữ liệu thời gian thực giúp cải thiện tương tác trên mạng xã hội.

The app provides real time updates on social events and news.

Ứng dụng cung cấp cập nhật thời gian thực về sự kiện và tin tức xã hội.

Real time communication is vital for coordinating social activities efficiently.

Giao tiếp thời gian thực là quan trọng để phối hợp hoạt động xã hội hiệu quả.

02

Được sử dụng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem thời gian thực.

Used other than figuratively or idiomatically: see real, time.

Ví dụ

Real-time updates on social media keep users informed instantly.

Cập nhật thời gian thực trên mạng xã hội giữ người dùng thông tin ngay lập tức.

Social media analytics provide real-time data for marketing strategies.

Phân tích mạng xã hội cung cấp dữ liệu thời gian thực cho chiến lược tiếp thị.

Engaging in real-time conversations on social platforms enhances online interactions.

Tham gia trò chuyện thời gian thực trên các nền tảng xã hội tăng cường tương tác trực tuyến.

03

Thời gian trong đó một sự kiện hoặc quá trình xảy ra (và trong thời gian đó, không có nhiều chậm trễ, nó được phản hồi, phản hồi, v.v.).

The time during which an event or process occurs (and during which, without much delay, it is responded to, reacted to, etc).

Ví dụ

Social media platforms operate in real time, providing instant updates.

Các nền tảng truyền thông xã hội hoạt động theo thời gian thực, cung cấp cập nhật tức thì.

News channels broadcast events as they happen in real time.

Các kênh tin tức phát sóng các sự kiện khi chúng diễn ra theo thời gian thực.

During live streams, viewers can interact with content creators in real time.

Trong các buổi trực tiếp, người xem có thể tương tác với người tạo nội dung theo thời gian thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] People can now engage in conversations and exchange information, irrespective of geographical boundaries [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In the digital era, online news websites and social media platforms offer updates, ensuring that readers are swiftly informed about unfolding events [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Real time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.