Bản dịch của từ Real time trong tiếng Việt
Real time

Real time (Noun)
The real time data analysis helped improve social media engagement.
Phân tích dữ liệu thời gian thực giúp cải thiện tương tác trên mạng xã hội.
The app provides real time updates on social events and news.
Ứng dụng cung cấp cập nhật thời gian thực về sự kiện và tin tức xã hội.
Real time communication is vital for coordinating social activities efficiently.
Giao tiếp thời gian thực là quan trọng để phối hợp hoạt động xã hội hiệu quả.
Được sử dụng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem thời gian thực.
Used other than figuratively or idiomatically: see real, time.
Real-time updates on social media keep users informed instantly.
Cập nhật thời gian thực trên mạng xã hội giữ người dùng thông tin ngay lập tức.
Social media analytics provide real-time data for marketing strategies.
Phân tích mạng xã hội cung cấp dữ liệu thời gian thực cho chiến lược tiếp thị.
Engaging in real-time conversations on social platforms enhances online interactions.
Tham gia trò chuyện thời gian thực trên các nền tảng xã hội tăng cường tương tác trực tuyến.
Social media platforms operate in real time, providing instant updates.
Các nền tảng truyền thông xã hội hoạt động theo thời gian thực, cung cấp cập nhật tức thì.
News channels broadcast events as they happen in real time.
Các kênh tin tức phát sóng các sự kiện khi chúng diễn ra theo thời gian thực.
During live streams, viewers can interact with content creators in real time.
Trong các buổi trực tiếp, người xem có thể tương tác với người tạo nội dung theo thời gian thực.
Cụm từ "real time" đề cập đến thông tin hoặc dữ liệu được xử lý và truyền tải ngay lập tức, đồng thời với sự kiện xảy ra mà không có độ trễ đáng kể. Trong tiếng Anh, "real time" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và thổ ngữ của từng vùng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "real time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thực" hoặc "thật". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhằm chỉ việc xử lý dữ liệu hoặc thông tin ngay lập tức khi diễn ra sự kiện, thay vì phải đợi để xử lý sau. Sự phát triển của các hệ thống điện tử và mạng lưới truyền thông đã thúc đẩy việc sử dụng cụm từ này, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về thông tin tức thì trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "real time" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh công nghệ thông tin, khoa học máy tính và quản lý dữ liệu. Trong IELTS, "real time" thường được đề cập khi thảo luận về hệ thống thông tin, phân tích dữ liệu hoặc ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như truyền thông và giám sát, nhấn mạnh tính tức thời và khả năng phản hồi nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

