Bản dịch của từ Recumb trong tiếng Việt
Recumb

Recumb (Verb)
Many people recumb on social media for support during tough times.
Nhiều người dựa vào mạng xã hội để nhận hỗ trợ trong thời gian khó khăn.
She does not recumb on friends for help with her social issues.
Cô ấy không dựa vào bạn bè để giúp đỡ với các vấn đề xã hội.
Do you recumb on your family for social advice and guidance?
Bạn có dựa vào gia đình để nhận lời khuyên và hướng dẫn xã hội không?
Họ từ
"Recumb" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "recumbere", có nghĩa là nằm hoặc ngửa ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tư thế nằm của một người hoặc động vật. Trong tiếng Anh, nó ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc các ngữ cảnh kỹ thuật. Tuy nhiên, để thể hiện ý tưởng tương tự, từ "recline" thường được ưa chuộng hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "recumb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recumbere", kết hợp giữa tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "cumbere" (nằm). Hình thức này diễn tả hành động nằm xuống hoặc tựa vào. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Ý nghĩa hiện tại của "recumb" phản ánh rõ nét các khía cạnh vật lý và tâm lý liên quan đến hành vi nằm nghỉ, thường mang ý nghĩa thư thái và yên bình.
Từ "recumb" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sử dụng vốn từ vựng đa dạng. Trong tiếng Anh, "recumb" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tư thế cơ thể, như trong y học hoặc mô tả trạng thái nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít gặp, và thường bị thay thế bằng các từ phổ biến hơn như "lying down" hoặc "resting".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp