Bản dịch của từ Redrill trong tiếng Việt
Redrill
Redrill (Verb)
The army will redrill soldiers next week for better performance.
Quân đội sẽ huấn luyện lại lính vào tuần tới để cải thiện hiệu suất.
They do not redrill soldiers who are already well-trained.
Họ không huấn luyện lại những lính đã được đào tạo tốt.
Will the military redrill the troops before the upcoming mission?
Quân đội có huấn luyện lại các binh sĩ trước nhiệm vụ sắp tới không?
They need to redrill the holes for the new community center.
Họ cần khoan lại các lỗ cho trung tâm cộng đồng mới.
She did not redrill the holes for the park project.
Cô ấy đã không khoan lại các lỗ cho dự án công viên.
Will they redrill the holes for the social housing initiative?
Họ có khoan lại các lỗ cho sáng kiến nhà ở xã hội không?
Farmers often redrill their fields to improve crop yields this season.
Nông dân thường khoan lại cánh đồng để cải thiện năng suất mùa này.
They do not redrill the same area multiple times in one season.
Họ không khoan lại cùng một khu vực nhiều lần trong một mùa.
Do farmers need to redrill their fields for better harvests this year?
Liệu nông dân có cần khoan lại cánh đồng để thu hoạch tốt hơn năm nay không?
Dạng động từ của Redrill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redrill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redrilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redrilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redrills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redrilling |