Bản dịch của từ Redshift trong tiếng Việt
Redshift

Redshift (Noun)
(vật lý) sự thay đổi bước sóng của ánh sáng, trong đó bước sóng dài hơn khi nó được phát ra tại nguồn.
Physics a change in the wavelength of light in which the wavelength is longer than when it was emitted at the source.
Astronomers observed a significant redshift in the distant galaxy NGC 1234.
Các nhà thiên văn học đã quan sát thấy sự dịch chuyển đỏ đáng kể ở thiên hà xa NGC 1234.
The redshift of light from galaxies does not indicate their proximity.
Sự dịch chuyển đỏ của ánh sáng từ các thiên hà không chỉ ra sự gần gũi của chúng.
Why is the redshift important for understanding the universe's expansion?
Tại sao sự dịch chuyển đỏ lại quan trọng để hiểu về sự giãn nở của vũ trụ?
(chính trị hoa kỳ) xu hướng thống kê thiên về các ứng cử viên đảng cộng hòa (hoặc chó xanh) trong các cuộc bầu cử liên bang hoa kỳ có kết quả được báo cáo khác biệt đáng kể so với kết quả được chỉ ra trong các cuộc thăm dò cử tri bỏ phiếu.
Us politics the statistical bias towards republican or blue dog candidates of us federal elections whose reported results vary considerably from those indicated by voter exit polls.
The redshift in 2020 favored Republican candidates in many states.
Sự thiên lệch trong năm 2020 ủng hộ các ứng cử viên Đảng Cộng hòa ở nhiều bang.
There was no noticeable redshift in the recent election results.
Không có sự thiên lệch nào đáng chú ý trong kết quả bầu cử gần đây.
Did the redshift impact voter perceptions during the last election?
Liệu sự thiên lệch có ảnh hưởng đến nhận thức cử tri trong cuộc bầu cử vừa qua không?
Redshift là hiện tượng xảy ra khi ánh sáng từ các vật thể vũ trụ được kéo dài về phía bước sóng dài hơn, chuyển sang màu đỏ. Hiện tượng này thường được quan sát trong thiên văn học, đặc biệt là đối với các thiên hà đang di chuyển ra xa trái đất, cho thấy vũ trụ đang giãn nở. Trong tiếng Anh, "redshift" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "redshift" xuất phát từ các từ tiếng Anh "red" (đỏ) và "shift" (thay đổi). Trong ngữ cảnh thiên văn học, nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "rubens", có nghĩa là "đỏ" và từ "schifta" trong tiếng Đức cổ, mang nghĩa "di chuyển". Redshift mô tả hiện tượng ánh sáng từ các thiên thể xa xôi chuyển sang tần số thấp hơn, tức là màu đỏ, do sự giãn nở của vũ trụ. Hiện tượng này liên kết mật thiết với thuyết Big Bang và tiếp tục được nghiên cứu trong lĩnh vực vũ trụ học.
Từ "redshift" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về thiên văn học và vật lý. Tần suất của từ này thấp trong phần Speaking và Writing, do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh khoa học, "redshift" được sử dụng chủ yếu để mô tả sự dịch chuyển của ánh sáng về phía sóng dài hơn, cung cấp thông tin về sự giãn nở vũ trụ và chuyển động của các thiên thể.