Bản dịch của từ Reeve trong tiếng Việt

Reeve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reeve (Noun)

ɹˈiv
ɹˈiv
01

Một phụ nữ xù xì.

A female ruff.

Ví dụ

The reeve was known for her elegant ruff at the social event.

Người reeve được biết đến với chiếc cổ tay dễ thương tại sự kiện xã hội.

She wore a reeve that matched her dress perfectly at the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc cổ tay phù hợp với chiếc váy của mình tại buổi tụ họp xã hội.

The reeve's intricate ruff added a touch of elegance to the party.

Bộ cổ tay tinh xảo của reeve thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào bữa tiệc.

02

Một quan chức địa phương, đặc biệt là chánh án của một thị trấn hoặc quận ở anglo-saxon anh.

A local official, in particular the chief magistrate of a town or district in anglo-saxon england.

Ví dụ

The reeve was responsible for collecting taxes in the town.

Người thị trưởng chịu trách nhiệm thu thuế trong thị trấn.

The reeve oversaw the maintenance of public facilities in the district.

Người thị trưởng giám sát việc bảo dưỡng cơ sở công cộng trong huyện.

The reeve presided over the local court proceedings with fairness.

Người thị trưởng chủ trì các phiên tòa địa phương một cách công bằng.

Reeve (Verb)

ɹˈiv
ɹˈiv
01

Luồn (một sợi dây hoặc một thanh) xuyên qua một vòng hoặc lỗ khác.

Thread (a rope or rod) through a ring or other aperture.

Ví dụ

The tailor will reeve the thread through the needle's eye.

Người may sẽ xỏ sợi qua mắt kim.

She carefully reeves the ribbon through the lace holes.

Cô ấy cẩn thận xỏ sợi qua lỗ ren.

The weaver reeved the yarn through the loom's mechanism.

Người dệt xỏ sợi qua cơ cấu của khung cừ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reeve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reeve

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.