Bản dịch của từ Reeve trong tiếng Việt
Reeve

Reeve (Noun)
The reeve was known for her elegant ruff at the social event.
Người reeve được biết đến với chiếc cổ tay dễ thương tại sự kiện xã hội.
She wore a reeve that matched her dress perfectly at the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc cổ tay phù hợp với chiếc váy của mình tại buổi tụ họp xã hội.
The reeve's intricate ruff added a touch of elegance to the party.
Bộ cổ tay tinh xảo của reeve thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào bữa tiệc.
Một quan chức địa phương, đặc biệt là chánh án của một thị trấn hoặc quận ở anglo-saxon anh.
A local official, in particular the chief magistrate of a town or district in anglo-saxon england.
The reeve was responsible for collecting taxes in the town.
Người thị trưởng chịu trách nhiệm thu thuế trong thị trấn.
The reeve oversaw the maintenance of public facilities in the district.
Người thị trưởng giám sát việc bảo dưỡng cơ sở công cộng trong huyện.
The reeve presided over the local court proceedings with fairness.
Người thị trưởng chủ trì các phiên tòa địa phương một cách công bằng.
Reeve (Verb)
The tailor will reeve the thread through the needle's eye.
Người may sẽ xỏ sợi qua mắt kim.
She carefully reeves the ribbon through the lace holes.
Cô ấy cẩn thận xỏ sợi qua lỗ ren.
The weaver reeved the yarn through the loom's mechanism.
Người dệt xỏ sợi qua cơ cấu của khung cừ.
Họ từ
"Reeve" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ vị trí lãnh đạo hoặc quản lý trong một khu vực nhất định, thường liên quan đến quản lý tài sản hoặc pháp luật địa phương. Trong tiếng Anh cổ, "reeve" thường được sử dụng để chỉ người cai quản một lãnh thổ nhỏ, giống như một người quản lý hoặc thẩm phán. Khái niệm này hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong văn học hoặc trong bối cảnh lịch sử. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết hiện đại, nó gần như không còn sử dụng.
Từ "reeve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ref", có nghĩa là người quản lý hoặc người giám sát. Gốc Latin của từ này bắt nguồn từ "receptor", mang nghĩa là người tiếp nhận hay người đón tiếp. Trong lịch sử, "reeve" được sử dụng để chỉ những người được bổ nhiệm để quản lý tài sản hoặc đất đai, đặc biệt là trong hệ thống phong kiến. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những chức vụ hành chính hoặc quản lý trong các tổ chức, thể hiện vai trò giám sát và quản lý tài nguyên.
Từ "reeve" xuất hiện hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản lịch sử hoặc hàn lâm có liên quan đến quản lý hoặc lãnh đạo địa phương. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reeve" thường không được sử dụng phổ biến, ngoại trừ trong nghiên cứu về lịch sử hoặc văn hóa Anh. Từ này thường được tìm thấy trong các văn bản miêu tả chức vụ, quyền lực lãnh đạo trong cộng đồng địa phương trong các thời kỳ trung cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp