Bản dịch của từ Relates trong tiếng Việt
Relates

Relates (Verb)
Để đưa vào hoặc thiết lập kết nối với.
To bring into or establish a connection with.
Social media relates people from different cultures and backgrounds effectively.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ các nền văn hóa và bối cảnh khác nhau một cách hiệu quả.
Social media does not relate everyone equally in terms of communication.
Mạng xã hội không kết nối mọi người một cách đồng đều về giao tiếp.
How does social media relate to your daily interactions with friends?
Mạng xã hội liên quan như thế nào đến những tương tác hàng ngày của bạn với bạn bè?
Để hiển thị hoặc thiết lập kết nối giữa.
To show or establish a connection between.
Social media relates people from different countries and cultures easily.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau dễ dàng.
Social media does not relate to everyone's interests or hobbies.
Mạng xã hội không liên quan đến sở thích hoặc sở thích của mọi người.
How does social media relate to your daily communication habits?
Mạng xã hội liên quan như thế nào đến thói quen giao tiếp hàng ngày của bạn?
This study relates social media use to mental health issues in teens.
Nghiên cứu này liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội với sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.
Social interactions do not always relate to personal happiness and fulfillment.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến hạnh phúc và sự thỏa mãn cá nhân.
How does this report relate social behavior to economic status?
Báo cáo này liên quan đến hành vi xã hội với tình trạng kinh tế như thế nào?
Dạng động từ của Relates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Related |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Related |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relating |
Relates (Noun)
Một kết nối hoặc liên kết giữa các sự vật.
A connection or association between things.
Social media relates people across different countries and cultures every day.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau mỗi ngày.
Social media does not relate to everyone's experiences in meaningful ways.
Mạng xã hội không kết nối với trải nghiệm của mọi người theo cách có ý nghĩa.
How does social media relate to the rise of global movements?
Mạng xã hội kết nối như thế nào với sự gia tăng của các phong trào toàn cầu?
Một thứ được kết nối hoặc liên quan.
A thing that is connected or related.
The report relates to social issues affecting youth in 2023.
Báo cáo liên quan đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên năm 2023.
This study does not relate to individual experiences in social settings.
Nghiên cứu này không liên quan đến trải nghiệm cá nhân trong môi trường xã hội.
What relates to social change in modern society?
Điều gì liên quan đến sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại?
Khía cạnh của một cái gì đó liên quan đến một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể.
The aspect of something that pertains to a particular topic or subject.
The study relates to social behavior in urban environments.
Nghiên cứu này liên quan đến hành vi xã hội ở môi trường đô thị.
This report does not relate to economic issues at all.
Báo cáo này hoàn toàn không liên quan đến các vấn đề kinh tế.
How does this theory relate to modern social movements?
Lý thuyết này liên quan như thế nào đến các phong trào xã hội hiện đại?
Họ từ
Từ "relates" là động từ có nghĩa chủ yếu là "liên kết" hoặc "kết nối", thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các sự vật, ý tưởng, hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, "relates" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự nhấn mạnh vào mối quan hệ có thể khác nhau giữa hai biến thể này, ảnh hưởng đến cách thức diễn đạt và ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "relates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relatio", có nghĩa là "sự kể lại" hay "sự liên quan". Từ này được hình thành từ động từ "referre", có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "liên quan đến". Trong lịch sử, "relates" đã được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa các ý tưởng, sự kiện hoặc cá nhân. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả mối quan hệ hoặc liên quan giữa hai hay nhiều yếu tố.
Từ "relates" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi học viên thường cần mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc sự vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu, khi đề cập đến mối liên hệ hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



