Bản dịch của từ Relevant factors trong tiếng Việt

Relevant factors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relevant factors (Noun)

ɹˈɛləvənt fˈæktɚz
ɹˈɛləvənt fˈæktɚz
01

Yếu tố có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể.

A factor that has significance or importance in a particular situation or context.

Ví dụ

Education and employment are relevant factors in social mobility discussions.

Giáo dục và việc làm là những yếu tố quan trọng trong thảo luận về di động xã hội.

Not all relevant factors were considered during the social policy review.

Không phải tất cả các yếu tố quan trọng đều được xem xét trong đánh giá chính sách xã hội.

What relevant factors influence the success of community programs?

Những yếu tố quan trọng nào ảnh hưởng đến sự thành công của các chương trình cộng đồng?

02

Một biến có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.

A variable that may affect an outcome or decision.

Ví dụ

Education and income are relevant factors in social mobility discussions.

Giáo dục và thu nhập là những yếu tố liên quan trong các cuộc thảo luận về di động xã hội.

Not all relevant factors were considered during the social policy review.

Không phải tất cả các yếu tố liên quan đã được xem xét trong đánh giá chính sách xã hội.

What relevant factors influence people's decisions about community service?

Những yếu tố liên quan nào ảnh hưởng đến quyết định của mọi người về dịch vụ cộng đồng?

03

Các yếu tố góp phần vào việc hiểu biết hoặc phát triển một chủ đề hoặc vấn đề.

Elements that contribute to the understanding or development of a topic or issue.

Ví dụ

Education and employment are relevant factors in social mobility discussions.

Giáo dục và việc làm là những yếu tố liên quan trong các cuộc thảo luận về di động xã hội.

Not all relevant factors are considered in the social policy analysis.

Không phải tất cả các yếu tố liên quan đều được xem xét trong phân tích chính sách xã hội.

What relevant factors affect social inequality in urban areas?

Những yếu tố liên quan nào ảnh hưởng đến bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relevant factors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relevant factors

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.