Bản dịch của từ Remnants trong tiếng Việt
Remnants

Remnants (Noun)
The remnants of the community center were finally demolished last week.
Những tàn dư của trung tâm cộng đồng cuối cùng đã bị phá hủy tuần trước.
There are no remnants of the old park after the renovation.
Không còn tàn dư nào của công viên cũ sau khi cải tạo.
Are there any remnants of the old neighborhoods in this city?
Có tàn dư nào của những khu phố cũ trong thành phố này không?
Dạng danh từ của Remnants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remnant | Remnants |
Họ từ
"Remnants" là danh từ số nhiều chỉ những phần còn lại hoặc di tích của một vật gì đó sau khi phần lớn đã biến mất hoặc bị tiêu hủy. Trong văn cảnh văn học và lịch sử, "remnants" thường ám chỉ đến những dấu vết còn lại từ các nền văn hóa, sự kiện hay các vật phẩm đã qua sử dụng. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và khảo cổ nhiều hơn.
Từ "remnants" bắt nguồn từ tiếng Latinh "remanere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "tiếp tục tồn tại". Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều biến thể trước khi trở thành "remnant" trong tiếng Anh, chỉ đến một phần còn lại hoặc dấu vết của một cái gì đó đã mất đi. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua khái niệm về những gì vẫn còn sót lại sau một quá trình thay đổi hay hủy diệt.
Từ "remnants" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, "remnants" thường được sử dụng để chỉ phần còn sót lại của một hiện tượng, sự kiện hoặc đối tượng, có thể liên quan đến khảo cổ học, lịch sử hoặc sinh thái học. Ở các bối cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn chương để thể hiện những ký ức hoặc dấu vết còn lại của quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp