Bản dịch của từ Remount trong tiếng Việt
Remount
Remount (Noun)
The rider chose a remount for the long social event.
Người cưỡi chọn một con ngựa mới cho sự kiện xã hội dài.
They did not need a remount during the community parade.
Họ không cần một con ngựa mới trong cuộc diễu hành cộng đồng.
Will the event provide a remount for each participant?
Sự kiện có cung cấp ngựa mới cho mỗi người tham gia không?
Dạng danh từ của Remount (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remount | Remounts |
Remount (Verb)
Many riders remount their horses after the break during the event.
Nhiều người cưỡi ngựa lại lên ngựa sau giờ nghỉ trong sự kiện.
She did not remount her bike after falling during the race.
Cô ấy không cưỡi lại xe đạp sau khi ngã trong cuộc đua.
Did the participants remount their horses after the competition ended?
Các thí sinh có cưỡi lại ngựa sau khi cuộc thi kết thúc không?
Many activists remount their campaigns on social media for better reach.
Nhiều nhà hoạt động gắn lại các chiến dịch của họ trên mạng xã hội để tiếp cận tốt hơn.
They do not remount their ideas without proper research and planning.
Họ không gắn lại ý tưởng của mình mà không có nghiên cứu và kế hoạch hợp lý.
Did the organization remount its strategies after the last protest in 2022?
Tổ chức có gắn lại các chiến lược của mình sau cuộc biểu tình cuối cùng năm 2022 không?
Students will remount their community projects after summer break.
Sinh viên sẽ khởi động lại các dự án cộng đồng sau kỳ nghỉ hè.
They did not remount the initiative for social change this year.
Họ đã không khởi động lại sáng kiến thay đổi xã hội năm nay.
Will the activists remount their campaign for equality this month?
Liệu các nhà hoạt động có khởi động lại chiến dịch bình đẳng trong tháng này không?
Dạng động từ của Remount (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remounting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp