Bản dịch của từ Remount trong tiếng Việt

Remount

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remount (Noun)

01

Một con ngựa tươi cho người cưỡi.

A fresh horse for a rider.

Ví dụ

The rider chose a remount for the long social event.

Người cưỡi chọn một con ngựa mới cho sự kiện xã hội dài.

They did not need a remount during the community parade.

Họ không cần một con ngựa mới trong cuộc diễu hành cộng đồng.

Will the event provide a remount for each participant?

Sự kiện có cung cấp ngựa mới cho mỗi người tham gia không?

Dạng danh từ của Remount (Noun)

SingularPlural

Remount

Remounts

Remount (Verb)

01

Lên (ngựa hoặc xe) để cưỡi lại.

Get on a horse or vehicle in order to ride it again.

Ví dụ

Many riders remount their horses after the break during the event.

Nhiều người cưỡi ngựa lại lên ngựa sau giờ nghỉ trong sự kiện.

She did not remount her bike after falling during the race.

Cô ấy không cưỡi lại xe đạp sau khi ngã trong cuộc đua.

Did the participants remount their horses after the competition ended?

Các thí sinh có cưỡi lại ngựa sau khi cuộc thi kết thúc không?

02

Đính kèm vào khung hoặc cài đặt mới.

Attach to a new frame or setting.

Ví dụ

Many activists remount their campaigns on social media for better reach.

Nhiều nhà hoạt động gắn lại các chiến dịch của họ trên mạng xã hội để tiếp cận tốt hơn.

They do not remount their ideas without proper research and planning.

Họ không gắn lại ý tưởng của mình mà không có nghiên cứu và kế hoạch hợp lý.

Did the organization remount its strategies after the last protest in 2022?

Tổ chức có gắn lại các chiến lược của mình sau cuộc biểu tình cuối cùng năm 2022 không?

03

Tổ chức và bắt tay vào (một quá trình hành động) một lần nữa.

Organize and embark on a course of action again.

Ví dụ

Students will remount their community projects after summer break.

Sinh viên sẽ khởi động lại các dự án cộng đồng sau kỳ nghỉ hè.

They did not remount the initiative for social change this year.

Họ đã không khởi động lại sáng kiến thay đổi xã hội năm nay.

Will the activists remount their campaign for equality this month?

Liệu các nhà hoạt động có khởi động lại chiến dịch bình đẳng trong tháng này không?

Dạng động từ của Remount (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remount

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remounted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remounted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remounts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remounting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remount cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remount

Không có idiom phù hợp