Bản dịch của từ Remounted trong tiếng Việt
Remounted

Remounted (Verb)
Để gắn kết hoặc yên xe một lần nữa.
To mount or saddle again.
The community remounted the campaign after the initial failure in 2022.
Cộng đồng đã tái khởi động chiến dịch sau thất bại ban đầu năm 2022.
They did not remount the discussion about social issues last year.
Họ đã không tái khởi động cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội năm ngoái.
Will the group remount the initiative for community service next month?
Nhóm có tái khởi động sáng kiến phục vụ cộng đồng vào tháng tới không?
Dạng động từ của Remounted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remounting |
Họ từ
"Remounted" là động từ quá khứ phân từ của "remount", có nghĩa là lên ngựa hay lên xe một lần nữa, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao để chỉ hành động quay lại vị trí trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các hoạt động liên quan đến cưỡi ngựa hoặc tái thiết lập trạng thái. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "remounted" trong những bối cảnh tương tự nhưng thường ít hơn trong ngữ điệu thông thường.
Từ "remounted" có nguồn gốc từ động từ "mount", xuất phát từ tiếng Latinh "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Tiếng Latinh "mons, montis" cũng liên quan đến khái niệm "núi", thể hiện hình ảnh lên cao. Trong tiếng Anh, "remounted" chỉ hành động lặp lại việc leo lên hoặc đặt lại một thứ gì đó. Ý nghĩa hiện tại thường được áp dụng trong bối cảnh thay đổi hoặc cập nhật khung cảnh hoặc thiết bị, giữ lại bản chất của sự chuyển động lên cao ban đầu.
Từ "remounted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động lắp đặt lại hoặc gắn lại một thiết bị, đặc biệt trong các tình huống kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các ngành nghề có liên quan đến bảo trì máy móc hoặc chế tác nghệ thuật. Do đó, người học nên chú trọng tới ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.