Bản dịch của từ Remounts trong tiếng Việt
Remounts

Remounts (Verb)
The community remounts the discussion on social inequality every year.
Cộng đồng tổ chức lại cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội hàng năm.
They do not remount their efforts to address homelessness effectively.
Họ không tổ chức lại nỗ lực để giải quyết vấn đề vô gia cư một cách hiệu quả.
Why does the city remount the debate on affordable housing?
Tại sao thành phố lại tổ chức lại cuộc tranh luận về nhà ở giá rẻ?
Dạng động từ của Remounts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remounting |
Remounts (Noun)
Một hành động kể lại.
An act of remounting.
The community remounts their efforts for the upcoming charity event.
Cộng đồng tái khởi động nỗ lực cho sự kiện từ thiện sắp tới.
They do not believe the remounts will succeed this time.
Họ không tin rằng việc tái khởi động sẽ thành công lần này.
What are the reasons for the community's remounts this year?
Những lý do nào cho việc tái khởi động của cộng đồng năm nay?
Dạng danh từ của Remounts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remount | Remounts |
Họ từ
Từ "remounts" là dạng số nhiều của danh từ "remount", có nghĩa là tham gia lại, thường trong ngữ cảnh thể thao hoặc quân sự, liên quan đến việc thay đổi ngựa hoặc phương tiện di chuyển để tiếp tục nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "remount" có thể mang sắc thái khác nhau khi áp dụng trong các lĩnh vực như thể thao, quân đội hoặc bạo động.
Từ "remounts" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "remontare", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "montare" nghĩa là "leo lên". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc leo lên một con ngựa hoặc một phương tiện giao thông khác sau khi đã xuống. Theo thời gian, ý nghĩa của từ dần mở rộng để chỉ việc thay thế hoặc tái sử dụng các đơn vị như xe cộ hay thiết bị. Hiện nay, "remounts" thường ám chỉ hành động tái sử dụng các phương tiện hoặc sinh vật phục vụ cho một mục đích mới.
Từ "remounts" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt liên quan đến việc lắp đặt lại hoặc tái cấu trúc thiết bị, như máy tính hoặc phương tiện. Ngoài ra, "remount" còn có thể liên quan đến việc thay thế hoặc nâng cấp các bộ phận thợ cơ khí hoặc quân sự.