Bản dịch của từ Remounts trong tiếng Việt
Remounts
Remounts (Verb)
The community remounts the discussion on social inequality every year.
Cộng đồng tổ chức lại cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội hàng năm.
They do not remount their efforts to address homelessness effectively.
Họ không tổ chức lại nỗ lực để giải quyết vấn đề vô gia cư một cách hiệu quả.
Why does the city remount the debate on affordable housing?
Tại sao thành phố lại tổ chức lại cuộc tranh luận về nhà ở giá rẻ?
Dạng động từ của Remounts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remounting |
Remounts (Noun)
Một hành động kể lại.
An act of remounting.
The community remounts their efforts for the upcoming charity event.
Cộng đồng tái khởi động nỗ lực cho sự kiện từ thiện sắp tới.
They do not believe the remounts will succeed this time.
Họ không tin rằng việc tái khởi động sẽ thành công lần này.
What are the reasons for the community's remounts this year?
Những lý do nào cho việc tái khởi động của cộng đồng năm nay?
Dạng danh từ của Remounts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remount | Remounts |