Bản dịch của từ Remount trong tiếng Việt
Remount

Remount(Noun)
Dạng danh từ của Remount (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Remount | Remounts |
Remount(Verb)
Dạng động từ của Remount (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remount |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remounted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remounted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remounts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remounting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "remount" có nghĩa là lắp lại hoặc đặt lại một vật, đặc biệt là trong bối cảnh ngựa hoặc thiết bị như máy tếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lắp ráp lại hoặc cải tạo một thứ gì đó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "remount" có thể có nghĩa hẹp hơn, gắn liền với việc cưỡi ngựa lại sau khi đã xuống.
Từ "remount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "montare", nghĩa là "leo lên" hoặc "cưỡi". Trong tiếng Pháp, "remonter" được sử dụng với nghĩa "leo lại". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự thay đổi trong ngữ nghĩa, từ sự khởi đầu liên quan đến động vật đến việc sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác, như trang bị hoặc tổ chức lại. Hiện nay, "remount" thường được dùng trong lĩnh vực quân sự và thể thao để chỉ việc tái thiết lập vị trí hay trạng thái.
Từ "remount" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc các tình huống liên quan đến thể thao, đặc biệt là cưỡi ngựa, khi cần lắp lại hoặc trèo lên ngựa sau khi đã xuống. Ngoài ra, "remount" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc gắn lại một thiết bị hoặc ổ đĩa.
Họ từ
Từ "remount" có nghĩa là lắp lại hoặc đặt lại một vật, đặc biệt là trong bối cảnh ngựa hoặc thiết bị như máy tếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lắp ráp lại hoặc cải tạo một thứ gì đó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "remount" có thể có nghĩa hẹp hơn, gắn liền với việc cưỡi ngựa lại sau khi đã xuống.
Từ "remount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "montare", nghĩa là "leo lên" hoặc "cưỡi". Trong tiếng Pháp, "remonter" được sử dụng với nghĩa "leo lại". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự thay đổi trong ngữ nghĩa, từ sự khởi đầu liên quan đến động vật đến việc sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác, như trang bị hoặc tổ chức lại. Hiện nay, "remount" thường được dùng trong lĩnh vực quân sự và thể thao để chỉ việc tái thiết lập vị trí hay trạng thái.
Từ "remount" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc các tình huống liên quan đến thể thao, đặc biệt là cưỡi ngựa, khi cần lắp lại hoặc trèo lên ngựa sau khi đã xuống. Ngoài ra, "remount" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc gắn lại một thiết bị hoặc ổ đĩa.
