Bản dịch của từ Res communis trong tiếng Việt
Res communis
Noun [U/C]

Res communis(Noun)
ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
Ví dụ
02
Trong các bối cảnh pháp lý hiện đại, nó ám chỉ các tài nguyên mà tất cả mọi người có thể tiếp cận và nên được bảo tồn cho mục đích công cộng.
In modern legal contexts, it refers to resources that are accessible to all and should be preserved for public use.
Ví dụ
