Bản dịch của từ Res communis trong tiếng Việt

Res communis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Res communis (Noun)

ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
01

Một thuật ngữ pháp lý trong luật la mã chỉ những thứ thuộc về chung cho tất cả và không thể sở hữu một cách riêng tư, như không khí và biển.

A legal term in roman law referring to things that are common to all and cannot be owned privately, such as air and the sea.

Ví dụ

Air is considered res communis for everyone to breathe freely.

Không khí được coi là res communis để mọi người hít thở tự do.

The sea is not a res communis that can be privately owned.

Biển không phải là res communis có thể sở hữu riêng.

Is clean water a res communis for all people in society?

Nước sạch có phải là res communis cho tất cả mọi người trong xã hội không?

02

Trong các bối cảnh pháp lý hiện đại, nó ám chỉ các tài nguyên mà tất cả mọi người có thể tiếp cận và nên được bảo tồn cho mục đích công cộng.

In modern legal contexts, it refers to resources that are accessible to all and should be preserved for public use.

Ví dụ

The ocean is a res communis for everyone to enjoy responsibly.

Đại dương là một tài nguyên chung mà mọi người nên tận hưởng một cách có trách nhiệm.

Public parks are not a res communis if they are privatized.

Công viên công cộng không phải là tài nguyên chung nếu bị tư nhân hóa.

Is clean air considered a res communis in urban areas?

Liệu không khí sạch có được coi là tài nguyên chung ở khu vực đô thị không?

03

Khái niệm được sử dụng trong luật quốc tế để chỉ các khu vực hoặc tài nguyên không thuộc sở hữu của bất kỳ quốc gia nào, như biển cả cao.

Concept used in international law to refer to areas or resources that are not owned by any one state, such as the high seas.

Ví dụ

The high seas are considered res communis for all nations.

Biển cả được coi là res communis cho tất cả các quốc gia.

The res communis principle protects ocean resources from private ownership.

Nguyên tắc res communis bảo vệ tài nguyên đại dương khỏi sở hữu tư nhân.

Are the Arctic waters classified as res communis under international law?

Nước biển Bắc Cực có được phân loại là res communis theo luật quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/res communis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Res communis

Không có idiom phù hợp