Bản dịch của từ Res communis trong tiếng Việt

Res communis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Res communis(Noun)

ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
01

Một thuật ngữ pháp lý trong luật La Mã chỉ những thứ thuộc về chung cho tất cả và không thể sở hữu một cách riêng tư, như không khí và biển.

A legal term in Roman law referring to things that are common to all and cannot be owned privately, such as air and the sea.

Ví dụ
02

Trong các bối cảnh pháp lý hiện đại, nó ám chỉ các tài nguyên mà tất cả mọi người có thể tiếp cận và nên được bảo tồn cho mục đích công cộng.

In modern legal contexts, it refers to resources that are accessible to all and should be preserved for public use.

Ví dụ
03

Khái niệm được sử dụng trong luật quốc tế để chỉ các khu vực hoặc tài nguyên không thuộc sở hữu của bất kỳ quốc gia nào, như biển cả cao.

Concept used in international law to refer to areas or resources that are not owned by any one state, such as the high seas.

Ví dụ