Bản dịch của từ Res communis trong tiếng Việt
Res communis
Noun [U/C]

Res communis (Noun)
ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
ɹˈeɪz kˈɑmjənɨs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong các bối cảnh pháp lý hiện đại, nó ám chỉ các tài nguyên mà tất cả mọi người có thể tiếp cận và nên được bảo tồn cho mục đích công cộng.
In modern legal contexts, it refers to resources that are accessible to all and should be preserved for public use.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Res communis
Không có idiom phù hợp