Bản dịch của từ Research indicates trong tiếng Việt

Research indicates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research indicates(Verb)

ɹˈisɝtʃ ˈɪndɨkˌeɪts
ɹˈisɝtʃ ˈɪndɨkˌeɪts
01

Thực hiện một nghiên cứu chi tiết để khám phá thông tin hoặc mối quan hệ mới.

To perform a detailed study to discover new information or relationships.

Ví dụ
02

Cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hỗ trợ một kết luận.

To provide information or evidence that supports a conclusion.

Ví dụ
03

Chỉ ra hoặc cho thấy một điều gì đó như là kết quả của phân tích.

To point out or show something as a result of analysis.

Ví dụ

Research indicates(Noun)

ɹˈisɝtʃ ˈɪndɨkˌeɪts
ɹˈisɝtʃ ˈɪndɨkˌeɪts
01

Sự điều tra hệ thống và nghiên cứu các tài liệu và nguồn gốc để xác định sự thật và đạt được những kết luận mới.

The systematic investigation into and study of materials and sources to establish facts and reach new conclusions.

Ví dụ
02

Việc thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể theo cách có phương pháp.

The gathering of information about a particular subject in a methodical manner.

Ví dụ
03

Một cuộc điều tra hoặc kiểm tra cụ thể được thực hiện để có cái nhìn sâu sắc về một lĩnh vực nghiên cứu xác định.

A specific inquiry or examination conducted to gain insight into a defined area of study.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh