Bản dịch của từ Research indicates trong tiếng Việt
Research indicates

Research indicates(Verb)
Thực hiện một nghiên cứu chi tiết để khám phá thông tin hoặc mối quan hệ mới.
To perform a detailed study to discover new information or relationships.
Cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hỗ trợ một kết luận.
To provide information or evidence that supports a conclusion.
Research indicates(Noun)
Sự điều tra hệ thống và nghiên cứu các tài liệu và nguồn gốc để xác định sự thật và đạt được những kết luận mới.
The systematic investigation into and study of materials and sources to establish facts and reach new conclusions.
Việc thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể theo cách có phương pháp.
The gathering of information about a particular subject in a methodical manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Research indicates" là cụm từ thường được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ ra rằng có bằng chứng hoặc kết quả từ một cuộc nghiên cứu cụ thể. Cụm từ này cho thấy tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin được trình bày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng dạng ngắn gọn hơn "research shows" để giảm bớt tính trang trọng.
"Research indicates" là cụm từ thường được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ ra rằng có bằng chứng hoặc kết quả từ một cuộc nghiên cứu cụ thể. Cụm từ này cho thấy tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin được trình bày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng dạng ngắn gọn hơn "research shows" để giảm bớt tính trang trọng.
