Bản dịch của từ Research indicates trong tiếng Việt
Research indicates
Research indicates (Verb)
Thực hiện một nghiên cứu chi tiết để khám phá thông tin hoặc mối quan hệ mới.
To perform a detailed study to discover new information or relationships.
Researchers indicate social media affects mental health in young adults.
Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của người trẻ.
They do not indicate any clear solutions for social inequality.
Họ không chỉ ra bất kỳ giải pháp rõ ràng nào cho bất bình đẳng xã hội.
Do experts indicate a rise in social anxiety among teenagers?
Các chuyên gia có chỉ ra sự gia tăng lo âu xã hội ở thanh thiếu niên không?
Cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hỗ trợ một kết luận.
To provide information or evidence that supports a conclusion.
Many studies research indicates social media affects mental health negatively.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Research does not indicate that all social interactions are beneficial.
Nghiên cứu không chỉ ra rằng tất cả các tương tác xã hội đều có lợi.
Does the research indicate a link between social habits and happiness?
Nghiên cứu có chỉ ra mối liên hệ giữa thói quen xã hội và hạnh phúc không?
The research indicates a rise in social media use among teenagers.
Nghiên cứu chỉ ra sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The research does not indicate any significant changes in social behavior.
Nghiên cứu không chỉ ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Does the research indicate a link between poverty and social unrest?
Nghiên cứu có chỉ ra mối liên hệ giữa nghèo đói và bất ổn xã hội không?
Research indicates (Noun)
Sự điều tra hệ thống và nghiên cứu các tài liệu và nguồn gốc để xác định sự thật và đạt được những kết luận mới.
The systematic investigation into and study of materials and sources to establish facts and reach new conclusions.
Many researchers indicate social media affects mental health significantly.
Nhiều nhà nghiên cứu chỉ ra rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
The study does not indicate a clear link between income and happiness.
Nghiên cứu không chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa thu nhập và hạnh phúc.
Do the researchers indicate any solutions for social inequality?
Các nhà nghiên cứu có chỉ ra giải pháp nào cho bất bình đẳng xã hội không?
Việc thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể theo cách có phương pháp.
The gathering of information about a particular subject in a methodical manner.
Many researchers indicate social issues need urgent attention in 2023.
Nhiều nhà nghiên cứu chỉ ra rằng các vấn đề xã hội cần được chú ý khẩn cấp vào năm 2023.
They do not indicate the importance of social research in their study.
Họ không chỉ ra tầm quan trọng của nghiên cứu xã hội trong nghiên cứu của họ.
What do experts indicate about the social trends in urban areas?
Các chuyên gia chỉ ra điều gì về các xu hướng xã hội ở khu vực đô thị?
The research indicates a rise in social media usage among teenagers.
Nghiên cứu chỉ ra sự gia tăng việc sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The research does not indicate any significant change in social behavior.
Nghiên cứu không chỉ ra sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
What does the research indicate about social interactions during the pandemic?
Nghiên cứu chỉ ra điều gì về các tương tác xã hội trong đại dịch?
"Research indicates" là cụm từ thường được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ ra rằng có bằng chứng hoặc kết quả từ một cuộc nghiên cứu cụ thể. Cụm từ này cho thấy tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin được trình bày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng dạng ngắn gọn hơn "research shows" để giảm bớt tính trang trọng.