Bản dịch của từ Resistance movement trong tiếng Việt

Resistance movement

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resistance movement (Phrase)

ɹɨzˈɪstəns mˈuvmənt
ɹɨzˈɪstəns mˈuvmənt
01

Một nhóm người sử dụng các biện pháp bất bạo động để chống lại chính quyền hoặc chế độ.

A group of people who use nonviolent means to oppose an authority or regime.

Ví dụ

The resistance movement organized peaceful protests against the government.

Phong trào kháng cự tổ chức biểu tình hòa bình chống lại chính phủ.

The local resistance movement advocated for civil rights through peaceful demonstrations.

Phong trào kháng cự địa phương ủng hộ quyền dân sự thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.

The resistance movement distributed flyers promoting nonviolent resistance strategies.

Phong trào kháng cự phân phát tờ rơi quảng cáo về chiến lược kháng cự không bạo lực.

Resistance movement (Noun)

ɹɨzˈɪstəns mˈuvmənt
ɹɨzˈɪstəns mˈuvmənt
01

Từ chối chấp nhận hoặc tuân thủ điều gì đó; nỗ lực ngăn chặn điều gì đó bằng hành động hoặc lập luận.

The refusal to accept or comply with something the attempt to prevent something by action or argument.

Ví dụ

The resistance movement fought for equal rights in the community.

Phong trào kháng cự đã chiến đấu cho quyền lợi bình đẳng trong cộng đồng.

The students organized a resistance movement against unfair school policies.

Các sinh viên tổ chức một phong trào kháng cự chống lại chính sách trường học không công bằng.

The resistance movement gained support through peaceful protests and petitions.

Phong trào kháng cự thu được sự ủng hộ thông qua các cuộc biểu tình và đơn yêu cầu hòa bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resistance movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resistance movement

Không có idiom phù hợp