Bản dịch của từ Restaurant consultant trong tiếng Việt

Restaurant consultant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restaurant consultant (Noun)

ɹˈɛstɚˌɑnt kənsˈʌltənt
ɹˈɛstɚˌɑnt kənsˈʌltənt
01

Một chuyên gia tư vấn cho chủ nhà hàng về các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh.

A professional who advises restaurant owners on various aspects of their business operations.

Ví dụ

The restaurant consultant helped Maria improve her menu choices significantly.

Chuyên gia tư vấn nhà hàng đã giúp Maria cải thiện lựa chọn thực đơn.

The restaurant consultant did not provide effective advice for the new café.

Chuyên gia tư vấn nhà hàng đã không đưa ra lời khuyên hiệu quả cho quán cà phê mới.

Did the restaurant consultant suggest changes to the dining experience?

Chuyên gia tư vấn nhà hàng có đề xuất thay đổi nào cho trải nghiệm ẩm thực không?

02

Một chuyên gia trong ngành dịch vụ thực phẩm cung cấp hướng dẫn về thiết kế thực đơn, đào tạo nhân viên và chiến lược tiếp thị.

An expert in the food service industry who provides guidance on menu design, staff training, and marketing strategies.

Ví dụ

The restaurant consultant helped us improve our menu for better sales.

Chuyên gia tư vấn nhà hàng đã giúp chúng tôi cải thiện thực đơn để tăng doanh số.

A restaurant consultant does not guarantee immediate success for every client.

Một chuyên gia tư vấn nhà hàng không đảm bảo thành công ngay lập tức cho mọi khách hàng.

Can a restaurant consultant really change our dining experience significantly?

Liệu một chuyên gia tư vấn nhà hàng có thể thay đổi trải nghiệm ăn uống của chúng tôi không?

03

Một người phân tích và cải thiện hiệu suất của các nhà hàng thông qua kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn.

Someone who analyzes and improves the performance of restaurants through expert knowledge and experience.

Ví dụ

The restaurant consultant helped improve customer satisfaction at Joe's Diner.

Chuyên gia tư vấn nhà hàng đã giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng tại Joe's Diner.

The restaurant consultant did not recommend lowering prices at the café.

Chuyên gia tư vấn nhà hàng không khuyên giảm giá tại quán cà phê.

Can the restaurant consultant increase the restaurant's revenue this year?

Chuyên gia tư vấn nhà hàng có thể tăng doanh thu của nhà hàng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restaurant consultant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restaurant consultant

Không có idiom phù hợp