Bản dịch của từ Restylane trong tiếng Việt

Restylane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restylane (Noun)

ɹistɹəlˈeɪn
ɹistɹəlˈeɪn
01

Một thương hiệu chất làm đầy axit hyaluronic được sử dụng trong các thủ tục thẩm mỹ để cải thiện các đặc điểm khuôn mặt và giảm nếp nhăn.

A brand of hyaluronic acid filler used in cosmetic procedures to enhance facial features and reduce wrinkles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chất tương tự như gel được sử dụng để nâng cao mô mặt.

A gel-like substance used for facial tissue augmentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sản phẩm y tế chủ yếu được sử dụng cho các điều trị và thủ tục thẩm mỹ.

A medical product used primarily for aesthetic treatments and procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restylane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restylane

Không có idiom phù hợp