Bản dịch của từ Retractation trong tiếng Việt
Retractation

Retractation (Noun)
Việc xem xét lại hoặc kiểm tra lại một điều gì đó đã được thảo luận trước đó. thường ở số nhiều.
A reconsideration or reexamination of something previously discussed usually in plural.
The community requested a retractation of the previous policy on housing.
Cộng đồng đã yêu cầu một sự xem xét lại chính sách nhà ở trước đó.
The city council did not issue any retractations about the new law.
Hội đồng thành phố đã không đưa ra bất kỳ sự xem xét lại nào về luật mới.
Are there any retractations regarding the social media guidelines released?
Có sự xem xét lại nào về hướng dẫn truyền thông xã hội đã phát hành không?
Hành động hoặc hành vi rút lại lời khai, lời buộc tội, v.v. mà hiện được thừa nhận là sai lầm hoặc không chính đáng; = "rút lại". chủ yếu là hình thức trong việc sử dụng sau này.
The action or an act of withdrawing a statement accusation etc which is now admitted to be erroneous or unjustified retraction chiefly formal in later use.
The journalist issued a retraction after realizing the story was false.
Nhà báo đã phát hành một bản rút lại sau khi nhận ra câu chuyện sai.
The company did not issue a retraction for the misleading advertisement.
Công ty không phát hành bản rút lại cho quảng cáo gây hiểu lầm.
Did the politician announce a retraction of his controversial statement?
Liệu chính trị gia có công bố một bản rút lại tuyên bố gây tranh cãi không?
Retraction là một danh từ chỉ hành động thu hồi hoặc rút lại một tuyên bố, tài liệu hoặc bài viết đã được công bố trước đó, thường liên quan đến việc sửa chữa thông tin sai lệch hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, việc thu hồi thông tin là cần thiết để duy trì tính chính xác và đáng tin cậy của nghiên cứu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai vẫn dùng từ "retraction" và có cùng cách viết, phát âm và nghĩa.
Từ "retractation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retractatio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "tractare" có nghĩa là "kéo" hoặc "thảo luận". Từ này ban đầu chỉ việc rút lại hoặc điều chỉnh một tuyên bố hoặc hành động nào đó. Hiện nay, "retractation" được sử dụng để chỉ sự thu hồi hay sửa đổi một quan điểm, mà thường đi kèm với việc thừa nhận tính sai sót hoặc không chính xác trong thể hiện ban đầu. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển biến trong hình thức và nội dung ngôn ngữ từ khái niệm đơn giản đến một quy trình phức tạp hơn liên quan đến trách nhiệm và minh bạch.
Từ "retractation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa. Trong ngữ cảnh học thuật, "retractation" thường liên quan đến việc thu hồi hoặc rút lại một tuyên bố hoặc nghiên cứu trước đó, thường được đề cập trong các bài viết về đạo đức nghiên cứu hoặc chính sách công. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc kinh doanh khi cần chỉnh sửa thông tin đã công bố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp