Bản dịch của từ Revelled trong tiếng Việt

Revelled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revelled (Verb)

ɹɨvˈɛld
ɹɨvˈɛld
01

Để có niềm vui lớn hoặc niềm vui trong một cái gì đó.

To take great pleasure or delight in something.

Ví dụ

Many students revelled in the lively social events at university.

Nhiều sinh viên đã tận hưởng những sự kiện xã hội sôi nổi ở trường đại học.

They did not revel in the boring lectures last semester.

Họ không tận hưởng những bài giảng nhàm chán học kỳ trước.

Did you revel in the fun activities during the festival?

Bạn có tận hưởng những hoạt động vui vẻ trong lễ hội không?

02

Tham gia vào các lễ hội sôi động hoặc ồn ào, đặc biệt là những lễ hội liên quan đến uống rượu và khiêu vũ.

To engage in lively or noisy festivities especially those involving drinking and dancing.

Ví dụ

They reveled at the festival, dancing and singing all night long.

Họ đã vui vẻ tại lễ hội, nhảy múa và hát suốt đêm.

She did not revel in the loud parties during the summer.

Cô ấy không thích vui vẻ trong những bữa tiệc ồn ào vào mùa hè.

Did they revel at the New Year's Eve celebration last year?

Họ có vui vẻ trong lễ kỷ niệm giao thừa năm ngoái không?

Dạng động từ của Revelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revelling

Revelled (Noun)

ɹɨvˈɛld
ɹɨvˈɛld
01

Niềm vui hay sự hưởng thụ lớn lao.

Great pleasure or enjoyment.

Ví dụ

Many students revelled in the success of their IELTS scores.

Nhiều sinh viên đã tận hưởng thành công của điểm IELTS.

They did not revelled in the pressure of the speaking test.

Họ không tận hưởng áp lực của bài thi nói.

Did you revelled in the joy of your friends' achievements?

Bạn có tận hưởng niềm vui từ thành công của bạn bè không?

02

Một lễ kỷ niệm sôi động và ồn ào, đặc biệt là lễ kỷ niệm có uống rượu.

A lively and noisy celebration especially one involving drinking.

Ví dụ

They revelled at the New Year's Eve party in Times Square.

Họ đã ăn mừng tại bữa tiệc đêm giao thừa ở Times Square.

She did not revel during the quiet family gathering last week.

Cô ấy không ăn mừng trong buổi họp mặt gia đình yên tĩnh tuần trước.

Did they revel at the concert last Saturday?

Họ có ăn mừng tại buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revelled

Không có idiom phù hợp