Bản dịch của từ Revelled trong tiếng Việt
Revelled

Revelled (Verb)
Many students revelled in the lively social events at university.
Nhiều sinh viên đã tận hưởng những sự kiện xã hội sôi nổi ở trường đại học.
They did not revel in the boring lectures last semester.
Họ không tận hưởng những bài giảng nhàm chán học kỳ trước.
Did you revel in the fun activities during the festival?
Bạn có tận hưởng những hoạt động vui vẻ trong lễ hội không?
They reveled at the festival, dancing and singing all night long.
Họ đã vui vẻ tại lễ hội, nhảy múa và hát suốt đêm.
She did not revel in the loud parties during the summer.
Cô ấy không thích vui vẻ trong những bữa tiệc ồn ào vào mùa hè.
Did they revel at the New Year's Eve celebration last year?
Họ có vui vẻ trong lễ kỷ niệm giao thừa năm ngoái không?
Dạng động từ của Revelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revelling |
Revelled (Noun)
Many students revelled in the success of their IELTS scores.
Nhiều sinh viên đã tận hưởng thành công của điểm IELTS.
They did not revelled in the pressure of the speaking test.
Họ không tận hưởng áp lực của bài thi nói.
Did you revelled in the joy of your friends' achievements?
Bạn có tận hưởng niềm vui từ thành công của bạn bè không?
Một lễ kỷ niệm sôi động và ồn ào, đặc biệt là lễ kỷ niệm có uống rượu.
A lively and noisy celebration especially one involving drinking.
They revelled at the New Year's Eve party in Times Square.
Họ đã ăn mừng tại bữa tiệc đêm giao thừa ở Times Square.
She did not revel during the quiet family gathering last week.
Cô ấy không ăn mừng trong buổi họp mặt gia đình yên tĩnh tuần trước.
Did they revel at the concert last Saturday?
Họ có ăn mừng tại buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước không?
Họ từ
Từ "revelled" là dạng quá khứ của động từ "revel", có nghĩa là tham gia vào hoạt động vui chơi, tiệc tùng hoặc thích thú một cách mãnh liệt. Trong tiếng Anh Anh, "revelled" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "reveled". Sự khác biệt tồn tại chủ yếu ở cách viết, nhưng phát âm vẫn tương tự. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn tả sự phấn khích hoặc sự hân hoan trong những sự kiện xã hội.
Từ "revelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "revellere", có nghĩa là "kéo ra" hoặc "giật ra". Tiền tố "re-" thể hiện sự lặp lại, trong khi "vellere" có nghĩa là "kéo". Trong lịch sử, "revel" ban đầu được sử dụng để chỉ việc ngắt ra khỏi những quy tắc hoặc sự kiềm chế thông qua các buổi tiệc tùng và sự vui vẻ. Ngày nay, "revelled" diễn tả hành động tham gia một cách nhiệt tình vào các hoạt động vui vẻ, thể hiện sự tự do khỏi những áp lực xã hội.
Từ "revelled" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người tham gia cần sử dụng ngôn ngữ thông dụng hơn. Trong văn viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc cảm xúc tích cực. "Revelled" thường được sử dụng để mô tả trạng thái phấn khởi, tận hưởng niềm vui trong các tình huống như lễ hội, buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp