Bản dịch của từ Revenue receipt trong tiếng Việt

Revenue receipt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revenue receipt (Noun)

ɹˈɛvənˌu ɹɨsˈit
ɹˈɛvənˌu ɹɨsˈit
01

Một tài liệu chính thức xác nhận việc nhận doanh thu, thường trong bối cảnh thuế hoặc kế toán tài chính.

An official document that confirms the receipt of revenue, typically in the context of taxation or financial accounting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng số tiền nhận được từ một nguồn cụ thể, thường được sử dụng trong lập ngân sách hoặc lập kế hoạch tài chính.

The total amount of money received from a particular source, often used in budgeting or financial planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một báo cáo tài chính liệt kê thu nhập nhận được bởi một tổ chức hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.

A financial statement that itemizes the income received by an organization or business over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revenue receipt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revenue receipt

Không có idiom phù hợp