Bản dịch của từ Revenue receipt trong tiếng Việt

Revenue receipt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revenue receipt (Noun)

ɹˈɛvənˌu ɹɨsˈit
ɹˈɛvənˌu ɹɨsˈit
01

Một tài liệu chính thức xác nhận việc nhận doanh thu, thường trong bối cảnh thuế hoặc kế toán tài chính.

An official document that confirms the receipt of revenue, typically in the context of taxation or financial accounting.

Ví dụ

The government issued a revenue receipt for the collected taxes in 2022.

Chính phủ đã phát hành biên lai doanh thu cho thuế thu được năm 2022.

They did not receive a revenue receipt for their donation last month.

Họ không nhận được biên lai doanh thu cho khoản đóng góp tháng trước.

Did you get a revenue receipt after paying for the social service?

Bạn có nhận được biên lai doanh thu sau khi thanh toán dịch vụ xã hội không?

02

Tổng số tiền nhận được từ một nguồn cụ thể, thường được sử dụng trong lập ngân sách hoặc lập kế hoạch tài chính.

The total amount of money received from a particular source, often used in budgeting or financial planning.

Ví dụ

The charity received a large revenue receipt from the annual fundraiser.

Tổ chức từ thiện nhận được một biên nhận doanh thu lớn từ buổi gây quỹ hàng năm.

The school did not issue a revenue receipt for the donation.

Trường học không phát biên nhận doanh thu cho khoản quyên góp.

Did the community center receive the revenue receipt from the event?

Trung tâm cộng đồng có nhận được biên nhận doanh thu từ sự kiện không?

03

Một báo cáo tài chính liệt kê thu nhập nhận được bởi một tổ chức hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.

A financial statement that itemizes the income received by an organization or business over a specific period.

Ví dụ

The charity received a revenue receipt for $5,000 in donations.

Tổ chức từ thiện đã nhận một biên nhận doanh thu trị giá 5.000 đô la.

The school did not issue a revenue receipt for the fundraising event.

Trường học đã không phát hành biên nhận doanh thu cho sự kiện gây quỹ.

Did the community center provide a revenue receipt for the grants?

Trung tâm cộng đồng có cung cấp biên nhận doanh thu cho các khoản tài trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revenue receipt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revenue receipt

Không có idiom phù hợp