Bản dịch của từ Revitalize trong tiếng Việt

Revitalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revitalize (Verb)

ɹivˈɑɪɾəlˌɑɪz
ɹivˈɑɪɾəlˌɑɪz
01

Thấm nhuần (cái gì đó) với cuộc sống và sức sống mới.

Imbue something with new life and vitality.

Ví dụ

The community project aims to revitalize the local park.

Dự án cộng đồng nhằm hồi sinh công viên địa phương.

Volunteers work together to revitalize the neighborhood through clean-up activities.

Tình nguyện viên cùng nhau làm mới khu phố qua các hoạt động dọn dẹp.

The government initiative seeks to revitalize rural areas with new infrastructure.

Sáng kiến của chính phủ nhằm hồi sinh các khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng mới.

Dạng động từ của Revitalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revitalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revitalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revitalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revitalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revitalizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revitalize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revitalize

Không có idiom phù hợp