Bản dịch của từ Revitalize trong tiếng Việt
Revitalize

Revitalize (Verb)
The community project aims to revitalize the local park.
Dự án cộng đồng nhằm hồi sinh công viên địa phương.
Volunteers work together to revitalize the neighborhood through clean-up activities.
Tình nguyện viên cùng nhau làm mới khu phố qua các hoạt động dọn dẹp.
The government initiative seeks to revitalize rural areas with new infrastructure.
Sáng kiến của chính phủ nhằm hồi sinh các khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng mới.
Dạng động từ của Revitalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revitalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revitalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revitalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revitalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revitalizing |
Họ từ
Từ "revitalize" có nghĩa là làm sống lại, tăng cường sinh lực hoặc hồi sinh một cái gì đó đã suy giảm hoặc mất sức mạnh. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, sức khỏe, hoặc môi trường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, cách phát âm (đều phát âm là /ˌriːˈvaɪ.təl.aɪz/) và ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh thương mại và phát triển cộng đồng.
Từ "revitalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "vitalis", có nghĩa là "thuộc về sự sống" và hạt giống "re-" có nghĩa là "làm lại" hoặc "tái". Như vậy, "revitalize" mang ý nghĩa tái tạo sức sống. Lịch sử của từ này liên quan đến các lĩnh vực như y tế, kinh tế và môi trường, phản ánh sự cần thiết phải phục hồi và làm mới để duy trì sức sống và sự phát triển trong nhiều ngữ cảnh hiện tại.
Từ "revitalize" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng khôi phục sức sống hoặc năng lượng cho một vấn đề hoặc khu vực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát triển kinh tế, bảo tồn môi trường và tái chức năng đô thị, thể hiện nỗ lực cải thiện chất lượng cuộc sống và bền vững cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp