Bản dịch của từ Revitalize trong tiếng Việt

Revitalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revitalize(Verb)

rˈɛvɪtəlˌaɪz
ˈrɛvətəˌɫaɪz
01

Đem lại sức sống hoặc sự hồi sinh cho ai đó hoặc cái gì đó

To restore vitality or life to someone or something

Ví dụ
02

Để đưa về trạng thái ban đầu hoặc bình thường

To bring back to a former original or normal condition

Ví dụ
03

Đem lại sức sống mới hoặc sức mạnh cho một điều gì đó.

To give new energy or strength to something

Ví dụ