Bản dịch của từ Revolted trong tiếng Việt
Revolted

Revolted (Verb)
The citizens revolted against the unfair laws imposed by the government.
Người dân đã nổi dậy chống lại các luật bất công do chính phủ ban hành.
The students did not revolted during the protest last week.
Sinh viên đã không nổi dậy trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the workers revolted against their employer's unfair practices last year?
Công nhân đã nổi dậy chống lại các hành vi bất công của chủ lao động năm ngoái chưa?
Many citizens revolted against the unfair tax increase last year.
Nhiều công dân đã phản đối sự tăng thuế không công bằng năm ngoái.
Students did not revolted against the strict dress code at school.
Học sinh không phản đối quy định trang phục nghiêm ngặt ở trường.
Did the community revolted after the new policy was announced?
Cộng đồng có phản đối sau khi chính sách mới được công bố không?
Để cảm nhận hoặc bày tỏ sự chán ghét hoặc không đồng tình mạnh mẽ.
To feel or express strong distaste or disapproval.
Many people revolted against the government's new tax policy last year.
Nhiều người đã phản đối chính sách thuế mới của chính phủ năm ngoái.
The community did not revolted when they heard the new rules.
Cộng đồng đã không phản đối khi họ nghe về các quy định mới.
Did the citizens revolted after the unfair housing policies were announced?
Người dân đã phản đối sau khi các chính sách nhà ở không công bằng được công bố?
Dạng động từ của Revolted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolting |
Revolted (Adjective)
Many citizens revolted against the unfair tax system in 2022.
Nhiều công dân đã phản đối hệ thống thuế không công bằng vào năm 2022.
They did not revolted when the new laws were introduced.
Họ không phản đối khi các luật mới được giới thiệu.
Did the community revolted after the environmental disaster in 2021?
Cộng đồng có phản đối sau thảm họa môi trường vào năm 2021 không?
The citizens revolted against the unfair tax policies in 2023.
Người dân đã nổi loạn chống lại chính sách thuế không công bằng vào năm 2023.
Many people did not revolted during the oppressive regime.
Nhiều người đã không nổi loạn trong chế độ áp bức.
Did the workers revolted after the wage cuts last year?
Liệu công nhân có nổi loạn sau khi bị cắt giảm lương năm ngoái không?
Đặc trưng bởi sự nổi dậy.
Characterized by revolt.
Many citizens revolted against the government's unfair tax policies in 2022.
Nhiều công dân đã nổi dậy chống lại chính sách thuế bất công của chính phủ vào năm 2022.
The residents did not revolted against the new housing regulations last year.
Cư dân không nổi dậy chống lại các quy định nhà ở mới năm ngoái.
Why did the workers revolted during the labor strike in 2023?
Tại sao công nhân lại nổi dậy trong cuộc đình công lao động năm 2023?
Họ từ
Từ "revolted" là một động từ quá khứ và tính từ trong tiếng Anh, biểu thị cảm giác chán ghét hoặc căm ghét mạnh mẽ đối với một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh xã hội, nó cũng có thể ám chỉ hành động nổi dậy hoặc chống lại sự áp bức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, phụ thuộc vào văn hóa và tình huống cụ thể.
Từ "revolted" bắt nguồn từ tiếng Latin "revoltere", có nghĩa là "lật ngược" hoặc "xoay lại". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin biểu thị hành động trở lại, trong khi "voltere" có nghĩa là "xoay". Lịch sử từ này liên quan đến các cuộc khởi nghĩa và phong trào cách mạng, nơi mà những người nổi dậy chống lại áp bức hoặc chính quyền hiện tại. Ngày nay, "revolted" diễn tả cảm xúc chống đối mạnh mẽ, thường liên quan đến sự phản kháng đối với điều gì đó không công bằng hoặc phi lý.
Từ "revolted" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như chính trị, xã hội và ngữ cảnh cá nhân. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường được kết nối với những cảm xúc mạnh mẽ, phản kháng hoặc bất mãn. Trong các tình huống khác, từ này có thể được dùng để mô tả sự phản đối đối với hành vi hoặc chính sách cụ thể trong các văn bản lịch sử hay báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp