Bản dịch của từ Revolt trong tiếng Việt
Revolt

Revolt(Noun)
Dạng danh từ của Revolt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Revolt | Revolts |
Revolt(Verb)
Dạng động từ của Revolt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "revolt" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cuộc nổi dậy hoặc sự chống đối. Động từ "revolt" thường chỉ hoạt động của việc nổi dậy chống lại sự áp bức hoặc chính quyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revolt" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu và cảm xúc có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "revolt" xuất phát từ tiếng Latin "revolta", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "voltare" có nghĩa là "xoay". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả hành động lật đổ hoặc nổi dậy chống lại quyền lực đang nắm giữ. Ngày nay, "revolt" chỉ sự phản kháng mạnh mẽ chống lại chính quyền hoặc quy định xã hội, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc nổi loạn và hành động phản kháng.
Từ "revolt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy thường xuyên hơn trong phần đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, "revolt" thường được sử dụng để mô tả các cuộc nổi dậy hoặc kháng chiến, nhấn mạnh tính phản kháng và bất ổn của xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, lịch sử và xã hội học.
Họ từ
Từ "revolt" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cuộc nổi dậy hoặc sự chống đối. Động từ "revolt" thường chỉ hoạt động của việc nổi dậy chống lại sự áp bức hoặc chính quyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revolt" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu và cảm xúc có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "revolt" xuất phát từ tiếng Latin "revolta", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "voltare" có nghĩa là "xoay". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả hành động lật đổ hoặc nổi dậy chống lại quyền lực đang nắm giữ. Ngày nay, "revolt" chỉ sự phản kháng mạnh mẽ chống lại chính quyền hoặc quy định xã hội, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc nổi loạn và hành động phản kháng.
Từ "revolt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy thường xuyên hơn trong phần đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, "revolt" thường được sử dụng để mô tả các cuộc nổi dậy hoặc kháng chiến, nhấn mạnh tính phản kháng và bất ổn của xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, lịch sử và xã hội học.
