Bản dịch của từ Revolts trong tiếng Việt
Revolts

Revolts (Verb)
Thực hiện hành động bạo lực chống lại một chính phủ hoặc người cai trị đã được thành lập.
Take violent action against an established government or ruler.
Many citizens revolts against the corrupt government in 2022.
Nhiều công dân đã nổi dậy chống lại chính phủ tham nhũng vào năm 2022.
The protests did not revolts against the local authorities last year.
Các cuộc biểu tình đã không nổi dậy chống lại chính quyền địa phương năm ngoái.
Why do people revolts against unfair laws in society?
Tại sao mọi người lại nổi dậy chống lại các luật không công bằng trong xã hội?
Dạng động từ của Revolts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolting |
Revolts (Noun)
The revolts in 2021 aimed to change government policies in Myanmar.
Các cuộc nổi dậy năm 2021 nhằm thay đổi chính sách của chính phủ Myanmar.
Many people do not support the revolts against the current leadership.
Nhiều người không ủng hộ các cuộc nổi dậy chống lại lãnh đạo hiện tại.
What causes revolts in societies like France and Iran?
Những nguyên nhân nào gây ra các cuộc nổi dậy ở các xã hội như Pháp và Iran?
Dạng danh từ của Revolts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revolt | Revolts |
Họ từ
"Revolts" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là những cuộc nổi dậy hoặc khởi nghĩa được thực hiện nhằm chống lại quyền lực hoặc chế độ hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với nhau, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, "revolt" còn có thể được dùng như một động từ, diễn tả hành động nổi dậy. Các cuộc "revolts" thường mang tính chính trị và xã hội, phản ánh sự bất mãn của quần chúng đối với tình hình tồn tại.
Từ "revolts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revoltare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "voltare" có nghĩa là "quay". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự trở lại hoặc lật đổ trật tự hiện hành, thường liên quan đến việc chống đối quyền lực. Ngày nay, "revolts" được hiểu là các hành động nổi dậy hoặc kháng cự, thường mang tính chất xã hội hoặc chính trị, nhằm thay đổi hoặc lật đổ một chế độ hoặc hệ thống.
Từ "revolts" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội và lịch sử, phản ánh sự bùng nổ phản kháng chống lại quyền lực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình trong bài viết và bài nói, thường xuất hiện khi thảo luận về các cuộc khởi nghĩa hoặc phong trào dân chủ. Trong bối cảnh phổ biến hơn, "revolts" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các sáng kiến phản kháng xã hội hoặc trong các nghiên cứu lịch sử về các cuộc cách mạng.