Bản dịch của từ Rhapsody trong tiếng Việt
Rhapsody

Rhapsody (Noun)
Một biểu hiện cảm xúc nhiệt tình hoặc ngây ngất.
An effusively enthusiastic or ecstatic expression of feeling.
Her speech was a rhapsody of gratitude towards the community.
Bài phát biểu của cô ấy là một bản rhapsody về lòng biết ơn đối với cộng đồng.
The event ended with a rhapsody of cheers and applause.
Sự kiện kết thúc bằng một bản rhapsody của những tiếng hoan hô và tràng pháo tay.
His essay on social unity was a rhapsody of hope.
Bài luận của anh ấy về sự đoàn kết xã hội là một bản rhapsody về hy vọng.
The villagers gathered around to listen to the rhapsody performance.
Các dân làng tỏ hợp quanh để nghe buộc diển của rhapsody.
During the festival, the talented bard presented a captivating rhapsody.
Trong lịch sử hội, người hợp tác tài năng đã trình bày một rhapsody hợp dẫn.
The ancient amphitheater echoed with the sound of the rhapsody.
Nhà hát cộng đồi của thời ấu đã vang lên âm thanh của rhapsody.
Họ từ
Rhapsody (tiếng Anh: "rhapsody") là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ám chỉ đến một tác phẩm âm nhạc hoặc văn học có cấu trúc tự do, thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong âm nhạc, rhapsody thường chỉ các tác phẩm gợi cảm hứng, kết hợp nhiều phong cách khác nhau. Ở Anh và Mỹ, từ ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa riêng, ảnh hưởng đến cách cảm thụ và thể hiện nghệ thuật.
Từ "rhapsody" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhapsōidia", có nghĩa là "hát một cách tự do" hoặc "bài thơ được hát". Trong tiếng La Tinh, nó chuyển thành "rhapsodia", chỉ một tác phẩm nghệ thuật được kết hợp từ nhiều phần khác nhau. Qua lịch sử, "rhapsody" dần dần được dùng để chỉ một tác phẩm âm nhạc hay văn học thể hiện cảm xúc mãnh liệt và sự tự do trong sáng tạo, kết nối sâu sắc với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "rhapsody" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về âm nhạc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả một tác phẩm âm nhạc đầy cảm xúc, hoặc một biểu đạt nghệ thuật không giới hạn. Hơn nữa, nó cũng có thể được áp dụng trong văn học để mô tả những đoạn văn thể hiện tâm trạng phấn chấn hoặc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)