Bản dịch của từ Rhapsody trong tiếng Việt

Rhapsody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhapsody (Noun)

ɹˈæpsədi
ɹˈæpsədi
01

Một biểu hiện cảm xúc nhiệt tình hoặc ngây ngất.

An effusively enthusiastic or ecstatic expression of feeling.

Ví dụ

Her speech was a rhapsody of gratitude towards the community.

Bài phát biểu của cô ấy là một bản rhapsody về lòng biết ơn đối với cộng đồng.

The event ended with a rhapsody of cheers and applause.

Sự kiện kết thúc bằng một bản rhapsody của những tiếng hoan hô và tràng pháo tay.

His essay on social unity was a rhapsody of hope.

Bài luận của anh ấy về sự đoàn kết xã hội là một bản rhapsody về hy vọng.

02

(ở hy lạp cổ đại) một bài thơ sử thi, hoặc một phần của bài thơ, có độ dài phù hợp để đọc một lần.

In ancient greece an epic poem or part of a poem of a suitable length for recitation at one time.

Ví dụ

The villagers gathered around to listen to the rhapsody performance.

Các dân làng tỏ hợp quanh để nghe buộc diển của rhapsody.

During the festival, the talented bard presented a captivating rhapsody.

Trong lịch sử hội, người hợp tác tài năng đã trình bày một rhapsody hợp dẫn.

The ancient amphitheater echoed with the sound of the rhapsody.

Nhà hát cộng đồi của thời ấu đã vang lên âm thanh của rhapsody.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhapsody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] However, if I had to pick, I would say that "Bohemian by Queen is a song that I never get tired of listening to [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Rhapsody

Không có idiom phù hợp