Bản dịch của từ Right-winger trong tiếng Việt
Right-winger

Right-winger (Noun)
David is a skilled right-winger for the local soccer team.
David là một cầu thủ chạy cánh phải tài năng cho đội bóng địa phương.
Many right-wingers struggle to score goals in competitive matches.
Nhiều cầu thủ chạy cánh phải gặp khó khăn trong việc ghi bàn ở các trận đấu cạnh tranh.
Is Sam the best right-winger in our city's soccer league?
Sam có phải là cầu thủ chạy cánh phải xuất sắc nhất trong giải bóng đá thành phố không?
Người ủng hộ hoặc thuộc thành phần bảo thủ hoặc phản động của một đảng phái hoặc hệ thống chính trị.
A person who supports or belongs to the conservative or reactionary section of a political party or system.
Many right-wingers support tax cuts for wealthy individuals and corporations.
Nhiều người theo chủ nghĩa bảo thủ ủng hộ cắt giảm thuế cho người giàu.
Not all right-wingers agree on immigration policies in the United States.
Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa bảo thủ đều đồng ý về chính sách nhập cư.
Do right-wingers believe in limited government intervention in the economy?
Liệu những người theo chủ nghĩa bảo thủ có tin vào sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào nền kinh tế không?
Họ từ
"Right-winger" là thuật ngữ chỉ người có quan điểm chính trị thuộc khuynh hướng cánh hữu, thường ủng hộ các chính sách bảo thủ, thị trường tự do và giảm can thiệp của nhà nước vào kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách dùng từ này, nhưng trong bối cảnh chính trị, cánh hữu có thể phản ánh những ưu tiên và giá trị khác nhau tuỳ thuộc vào văn hóa và lịch sử của mỗi quốc gia.
Từ "right-winger" có nguồn gốc từ cụm từ "right wing", xuất phát từ tiếng Pháp "aile droite", đề cập đến những thành viên bảo thủ trong Quốc hội Pháp thế kỷ 18. Thời kỳ này, các thành viên ngồi ở bên phải của nghị viện thường ủng hộ chế độ quân chủ và truyền thống, trái ngược với các ý tưởng cách mạng hơn ở bên trái. Ngày nay, "right-winger" chỉ những người có quan điểm chính trị bảo thủ, phản ánh rõ ràng sự phát triển và thay đổi của tư tưởng chính trị qua các thế kỷ.
Từ "right-winger" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp đến trung bình. Trong ngữ cảnh chính trị, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người ủng hộ các quan điểm, chính sách bảo thủ hoặc tự do kinh tế. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong thảo luận về các phong trào chính trị, truyền thông và trong các cuộc tranh luận xã hội hiện nay. Sử dụng từ này có thể thấy trong các bài báo chính trị, luận văn phân tích và diễn đàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp