Bản dịch của từ Rimmed trong tiếng Việt
Rimmed

Rimmed (Adjective)
Có viền hoặc viền.
Having a rim or border.
The rimmed glasses were popular at the social event last weekend.
Chiếc kính có viền rất phổ biến tại sự kiện xã hội tuần trước.
The rimmed plates do not match the elegant table setting.
Những đĩa có viền không phù hợp với cách bày bàn thanh lịch.
Are the rimmed cups suitable for our social gathering?
Những chiếc cốc có viền có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội không?
Được làm hoặc trang bị với một vành.
Made or furnished with a rim.
The rimmed glasses were popular at the social event last week.
Chiếc kính viền rất phổ biến tại sự kiện xã hội tuần trước.
The rimmed plates did not match the elegant table setting.
Những đĩa viền không phù hợp với bày trí bàn ăn thanh lịch.
Are rimmed cups more stylish for social gatherings?
Liệu cốc viền có phong cách hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Được bao quanh bởi một vành.
Surrounded by a rim.
The rimmed glasses were popular among socialites last year.
Chiếc kính viền đã trở nên phổ biến trong giới thượng lưu năm ngoái.
Many people do not prefer rimmed plates for formal dining.
Nhiều người không thích đĩa viền trong bữa ăn trang trọng.
Are rimmed cups more stylish for social gatherings?
Liệu cốc viền có phong cách hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Rimmed (Verb)
The artist rimmed the canvas with gold paint for a striking effect.
Nghệ sĩ đã viền khung tranh bằng sơn vàng để tạo hiệu ứng nổi bật.
The designer did not rim the glasses with any special color.
Nhà thiết kế đã không viền kính bằng bất kỳ màu sắc đặc biệt nào.
Did the chef rim the plates with herbs for presentation?
Đầu bếp có viền đĩa bằng thảo mộc để trang trí không?
The committee rimmed the budget to ensure fairness among all groups.
Ủy ban đã phân bổ ngân sách để đảm bảo công bằng giữa các nhóm.
They did not rim the proposal to include all community voices.
Họ không phân bổ đề xuất để bao gồm tất cả tiếng nói cộng đồng.
Did the organizers rim the event costs effectively for everyone?
Liệu những người tổ chức đã phân bổ chi phí sự kiện hiệu quả cho mọi người không?
Để cung cấp một vành.
To provide with a rim.
The new community park rimmed the lake beautifully with colorful flowers.
Công viên cộng đồng mới bao quanh hồ một cách đẹp đẽ với hoa màu sắc.
The city council did not rim the playground with safety barriers.
Hội đồng thành phố đã không bao quanh sân chơi bằng rào chắn an toàn.
Did they rim the new benches with wood for comfort?
Họ có bao quanh những chiếc ghế mới bằng gỗ để thoải mái không?
Dạng động từ của Rimmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rimming |
Họ từ
Từ "rimmed" là một tính từ mô tả sự có viền hoặc vòng bao quanh, thường được sử dụng để chỉ các vật thể như kính hoặc đồ vật với một cạnh rõ rệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của từ này tương đối đồng nhất, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh áp dụng. Ví dụ, "rimmed glasses" có thể chỉ đến kính mắt thời trang ở cả hai dạng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mô tả sự sử dụng trong các đồ vật trang trí hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp