Bản dịch của từ Rims trong tiếng Việt

Rims

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rims (Noun)

ɹˈɪmz
ɹˈɪmz
01

Một vật phẳng hình tròn bao quanh bánh xe hoặc lốp xe.

A circular flat object that surrounds a wheel or tire.

Ví dụ

The bicycle rims were painted bright red for the community event.

Bánh xe của xe đạp được sơn màu đỏ sáng cho sự kiện cộng đồng.

The rims on my car are not damaged after the accident.

Bánh xe của xe ô tô tôi không bị hư hại sau vụ tai nạn.

Did you see the new rims on Sarah's bike at the park?

Bạn có thấy bánh xe mới trên xe đạp của Sarah ở công viên không?

02

Mép ngoài hoặc đường viền của bánh xe.

The outer edge or border of a wheel.

Ví dụ

The rims of John's bicycle were bright blue and very shiny.

Vành xe đạp của John có màu xanh sáng và rất bóng.

The rims on my car are not damaged after the accident.

Vành xe của tôi không bị hư hại sau tai nạn.

Are the rims of your bike made of aluminum or steel?

Vành xe đạp của bạn làm bằng nhôm hay thép?

03

Một cạnh hoặc khung trang trí hoặc bảo vệ.

A decorative or protective edge or frame.

Ví dụ

The rims on Sarah's new bike are shiny and very attractive.

Vành xe trên chiếc xe đạp mới của Sarah rất bóng và thu hút.

The rims of the old cars are often rusty and damaged.

Vành xe của những chiếc ô tô cũ thường bị gỉ sét và hư hỏng.

Are the rims on your car made of aluminum or steel?

Vành xe trên ô tô của bạn được làm bằng nhôm hay thép?

Dạng danh từ của Rims (Noun)

SingularPlural

Rim

Rims

Rims (Noun Countable)

ɹˈɪmz
ɹˈɪmz
01

Một bộ phận cụ thể của bánh xe đạp hoặc xe máy.

A specific part of a bicycle or motorcycle wheel.

Ví dụ

The bike's rims were painted bright red for the charity event.

Bánh xe của chiếc xe đạp được sơn màu đỏ sáng cho sự kiện từ thiện.

The rims on my bicycle are not damaged at all.

Bánh xe trên chiếc xe đạp của tôi hoàn toàn không bị hỏng.

Are the rims on your motorcycle made of aluminum or steel?

Bánh xe trên chiếc mô tô của bạn được làm bằng nhôm hay thép?

02

Vành kính hoặc kính râm.

Rims of glasses or sunglasses.

Ví dụ

The new sunglasses have colorful rims that attract attention.

Chiếc kính mát mới có vành màu sắc thu hút sự chú ý.

These rims do not match my outfit for the party.

Những vành này không phù hợp với trang phục của tôi cho bữa tiệc.

Do you prefer thick or thin rims for your glasses?

Bạn thích vành dày hay mỏng cho kính của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rims/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rims

Không có idiom phù hợp