Bản dịch của từ Ring the change trong tiếng Việt

Ring the change

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring the change (Idiom)

01

Để thực hiện một sự thay đổi hoặc điều chỉnh, thường là để đáp ứng hoàn cảnh.

To make a change or adjustment, often in response to circumstances.

Ví dụ

The community leaders decided to ring the change in local policies.

Các lãnh đạo cộng đồng quyết định thay đổi các chính sách địa phương.

They did not ring the change despite the rising social issues.

Họ không thay đổi mặc dù có nhiều vấn đề xã hội gia tăng.

Will the government ring the change to improve social welfare programs?

Liệu chính phủ có thay đổi để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

Many communities ring the change to improve local social services.

Nhiều cộng đồng thay đổi để cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.

They do not ring the change for social policies in our city.

Họ không thay đổi chính sách xã hội trong thành phố của chúng tôi.

02

Để thích nghi hoặc thay đổi tình huống hoặc cách tiếp cận đã được thực hiện.

To adapt or alter the situation or the approach taken.

Ví dụ

Many activists ring the change to improve social justice in communities.

Nhiều nhà hoạt động thay đổi để cải thiện công bằng xã hội trong cộng đồng.

People do not ring the change without strong reasons for social issues.

Mọi người không thay đổi nếu không có lý do mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.

How can we ring the change in our local social programs?

Chúng ta có thể thay đổi như thế nào trong các chương trình xã hội địa phương?

Many communities ring the change to improve social services for families.

Nhiều cộng đồng thay đổi để cải thiện dịch vụ xã hội cho gia đình.

They do not ring the change when addressing social issues effectively.

Họ không thay đổi khi giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

03

Để giới thiệu một khái niệm hoặc ý tưởng mới trong một ngữ cảnh cụ thể.

To introduce a new concept or idea in a particular context.

Ví dụ

The new law will ring the change in our social welfare system.

Luật mới sẽ tạo ra sự thay đổi trong hệ thống phúc lợi xã hội của chúng ta.

The proposal does not ring the change needed for social equality.

Đề xuất này không tạo ra sự thay đổi cần thiết cho sự bình đẳng xã hội.

Will the new policy ring the change in community engagement?

Chính sách mới có tạo ra sự thay đổi trong sự tham gia của cộng đồng không?

The community leaders ring the change in social programs for youth.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã thay đổi các chương trình xã hội cho thanh niên.

They do not ring the change in their approach to community service.

Họ không thay đổi cách tiếp cận của mình đối với dịch vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ring the change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring the change

Không có idiom phù hợp