Bản dịch của từ River run trong tiếng Việt

River run

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

River run (Noun)

ɹˈɪvɚən
ɹˈɪvɚən
01

Lộ trình của một cuộc hành trình bằng đường sông.

The route which a journey by river follows.

Ví dụ

The river run was a popular event in the community.

Cuộc chạy bờ sông là một sự kiện phổ biến trong cộng đồng.

Many people gathered to watch the river run competition.

Nhiều người tụ tập để xem cuộc thi chạy bờ sông.

The annual river run raised funds for charity organizations.

Cuộc chạy bờ sông hàng năm gây quỹ cho tổ chức từ thiện.

02

Thường ở dạng sông chảy. dòng chảy mà một dòng sông hình thành và chảy qua cảnh quan.

Usually in form riverrun. the course which a river shapes and follows through the landscape.

Ví dụ

The riverrun through the town provides a scenic view.

Con sông chảy qua thị trấn tạo ra khung cảnh đẹp.

Exploring the riverrun on a boat tour is a popular activity.

Khám phá con sông chảy trên chuyến tham quan bằng thuyền là một hoạt động phổ biến.

The wildlife along the riverrun attracts many nature enthusiasts.

Động vật hoang dã ven con sông chảy thu hút nhiều người yêu thiên nhiên.

03

Đặc biệt. cuộc hành trình xuôi dòng sông chảy xiết bằng một chiếc thuyền nhỏ (như bè, xuồng cao su, ca nô, v.v.), hiện nay thường là để giải trí.

Specifically. a journey down a fast-flowing river in a small craft (as a raft, rubber dinghy, canoe, etc.), now usually for recreation.

Ví dụ

They went on a river run during the weekend.

Họ đã tham gia một chuyến đi trên sông vào cuối tuần.

The river run was organized by the local outdoor club.

Chuyến đi trên sông đã được tổ chức bởi câu lạc bộ ngoại ô địa phương.

Many people enjoy the thrill of a river run.

Nhiều người thích thú với cảm giác mạnh mẽ của chuyến đi trên sông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/river run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with River run

Không có idiom phù hợp