Bản dịch của từ River run trong tiếng Việt
River run

River run (Noun)
The river run was a popular event in the community.
Cuộc chạy bờ sông là một sự kiện phổ biến trong cộng đồng.
Many people gathered to watch the river run competition.
Nhiều người tụ tập để xem cuộc thi chạy bờ sông.
The annual river run raised funds for charity organizations.
Cuộc chạy bờ sông hàng năm gây quỹ cho tổ chức từ thiện.
The riverrun through the town provides a scenic view.
Con sông chảy qua thị trấn tạo ra khung cảnh đẹp.
Exploring the riverrun on a boat tour is a popular activity.
Khám phá con sông chảy trên chuyến tham quan bằng thuyền là một hoạt động phổ biến.
The wildlife along the riverrun attracts many nature enthusiasts.
Động vật hoang dã ven con sông chảy thu hút nhiều người yêu thiên nhiên.
They went on a river run during the weekend.
Họ đã tham gia một chuyến đi trên sông vào cuối tuần.
The river run was organized by the local outdoor club.
Chuyến đi trên sông đã được tổ chức bởi câu lạc bộ ngoại ô địa phương.
Many people enjoy the thrill of a river run.
Nhiều người thích thú với cảm giác mạnh mẽ của chuyến đi trên sông.
Cụm từ "river run" tiếng Anh thường chỉ quá trình dòng chảy, vận động của nước trong một con sông. Nó có thể ám chỉ đến việc nước chảy từ nguồn đến hạ lưu. Ở Mỹ, "river run" thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch hoặc thể thao, như chèo thuyền trên sông. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt trong phát âm thường không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa hai vùng.
Cụm từ "river run" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "river" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ripa", nghĩa là "bờ sông", và "run" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "urnan", nghĩa là "chảy". Kết hợp lại, "river run" thường được hiểu là sự chảy của nước trong sông. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này có liên quan mật thiết đến quy trình dòng chảy tự nhiên của nước, thể hiện sự sống động và chuyển động, góp phần tạo nên hình ảnh sinh động của môi trường nước.
Cụm từ "river run" thường liên quan đến các hoạt động hoặc hiện tượng tự nhiên, đặc biệt trong bối cảnh địa lý và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến thiên nhiên, sinh thái hoặc các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như du lịch sinh thái, khảo sát địa lý và hoạt động thể thao liên quan đến sông ngòi.