Bản dịch của từ Raft trong tiếng Việt
Raft

Raft (Noun)
They received a raft of complaints about the new policy.
Họ nhận được một cực lời phàn nàn về chính sách mới.
The company faced a raft of challenges during the restructuring.
Công ty đối mặt với một cực thách thức trong quá trình tái cấu trúc.
She had to deal with a raft of paperwork for the project.
Cô phải xử lý một cực giấy tờ cho dự án.
Một lớp bê tông cốt thép tạo thành nền móng của một tòa nhà.
A layer of reinforced concrete forming the foundation of a building.
The new community center's raft was laid last week.
Cái nền của trung tâm cộng đồng mới được lót vào tuần trước.
The construction crew poured concrete for the raft today.
Đội ngũ xây dựng đã đổ bê tông cho cái nền hôm nay.
The raft of the building was designed to withstand earthquakes.
Cái nền của tòa nhà được thiết kế để chịu được động đất.
The children built a raft to sail on the lake.
Những đứa trẻ đã xây một cái phao để đi thuyền trên hồ.
During the team-building activity, they crossed the river on a raft.
Trong hoạt động xây dựng đội, họ vượt sông trên một cái phao.
The raft made of bamboo was used by villagers for fishing.
Cái phao làm từ tre được người dân làng sử dụng để câu cá.
Dạng danh từ của Raft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raft | Rafts |
Kết hợp từ của Raft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Life raft Thuyền cứu sinh | Do you think a life raft is necessary for the social event? Bạn có nghĩ rằng một cái phao cứu sinh cần thiết cho sự kiện xã hội không? |
Inflatable raft Thuyền phao | An inflatable raft is essential for water safety during ielts speaking. Một chiếc thuyền bơm được coi là quan trọng cho an toàn nước khi nói ielts. |
Makeshift raft Cầu thang làm tạm | The makeshift raft was unstable. Cái xếp tạm không ổn định. |
Rubber raft Ván cao su | The rubber raft floated effortlessly on the calm river. Cái thuyền cao su trôi nhẹ nhàng trên dòng sông êm. |
Raft (Verb)
Di chuyển trên hoặc như thể trên một chiếc bè.
Travel on or as if on a raft.
They rafted down the river during the team-building activity.
Họ cùng nhau trôi trên dòng sông trong hoạt động xây dựng đội.
The group decided to raft across the lake for an adventure.
Nhóm quyết định trôi qua hồ để trải nghiệm mạo hiểm.
Rafting is a popular activity among friends seeking excitement.
Trôi trên dòng sông là một hoạt động phổ biến giữa bạn bè tìm kiếm sự hứng thú.
The community members rafted together to cross the river.
Cộng đồng thành viên đưa các thuyền cùng nhau để băng qua sông.
During the team-building activity, they rafted logs in a row.
Trong hoạt động xây dựng đội, họ đưa các cành gỗ thành hàng.
The adventure group will raft down the river for fun.
Nhóm phiêu lưu sẽ đưa xuống sông để vui chơi.
Họ từ
Từ "raft" trong tiếng Anh có nghĩa là một chiếc bè hoặc một cấu trúc nổi được sử dụng để di chuyển qua nước. Trong tiếng Anh Anh, "raft" có thể chỉ đến một bến dừng trên sông, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được hiểu như một phương tiện giải trí trên nước. Dù cách viết và phát âm gần như giống nhau, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào hoạt động giải trí hơn.
Từ "raft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raþ", có liên quan đến tiếng Bắc Âu "raptr", có nghĩa là cái bập bênh hay cái bè. Gốc Latin không rõ ràng nhưng có thể liên hệ đến từ "rapere", có nghĩa là kéo hoặc nắm. Qua thời gian, "raft" đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc nổi được làm từ vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo, thường dùng để vận chuyển hàng hóa qua nước, liên quan đến khái niệm kéo hoặc nâng đỡ.
Từ "raft" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời hoặc du lịch. Trong phần Viết và Nói, "raft" thường được dùng để mô tả các hoạt động thể thao nước hoặc địa điểm nghỉ dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học mô tả sự khám phá hoặc cuộc phiêu lưu trên sông nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp