Bản dịch của từ Raft trong tiếng Việt

Raft

Noun [U/C]Verb

Raft (Noun)

ɹˈæft
ɹˈæft
01

Một số lượng lớn của một cái gì đó.

A large amount of something

Ví dụ

They received a raft of complaints about the new policy.

Họ nhận được một cực lời phàn nàn về chính sách mới.

The company faced a raft of challenges during the restructuring.

Công ty đối mặt với một cực thách thức trong quá trình tái cấu trúc.

She had to deal with a raft of paperwork for the project.

Cô phải xử lý một cực giấy tờ cho dự án.

02

Một lớp bê tông cốt thép tạo thành nền móng của một tòa nhà.

A layer of reinforced concrete forming the foundation of a building

Ví dụ

The new community center's raft was laid last week.

Cái nền của trung tâm cộng đồng mới được lót vào tuần trước.

The construction crew poured concrete for the raft today.

Đội ngũ xây dựng đã đổ bê tông cho cái nền hôm nay.

The raft of the building was designed to withstand earthquakes.

Cái nền của tòa nhà được thiết kế để chịu được động đất.

03

Một cấu trúc nổi phẳng bằng gỗ hoặc các vật liệu khác được gắn chặt với nhau, được sử dụng làm thuyền hoặc bệ nổi.

A flat buoyant structure of timber or other materials fastened together used as a boat or floating platform

Ví dụ

The children built a raft to sail on the lake.

Những đứa trẻ đã xây một cái phao để đi thuyền trên hồ.

During the team-building activity, they crossed the river on a raft.

Trong hoạt động xây dựng đội, họ vượt sông trên một cái phao.

The raft made of bamboo was used by villagers for fishing.

Cái phao làm từ tre được người dân làng sử dụng để câu cá.

Kết hợp từ của Raft (Noun)

CollocationVí dụ

Life raft

Thuyền cứu sinh

Do you think a life raft is necessary for the social event?

Bạn có nghĩ rằng một cái phao cứu sinh cần thiết cho sự kiện xã hội không?

Inflatable raft

Thuyền phao

An inflatable raft is essential for water safety during ielts speaking.

Một chiếc thuyền bơm được coi là quan trọng cho an toàn nước khi nói ielts.

Makeshift raft

Cầu thang làm tạm

The makeshift raft was unstable.

Cái xếp tạm không ổn định.

Rubber raft

Ván cao su

The rubber raft floated effortlessly on the calm river.

Cái thuyền cao su trôi nhẹ nhàng trên dòng sông êm.

Raft (Verb)

ɹˈæft
ɹˈæft
01

Di chuyển trên hoặc như thể trên một chiếc bè.

Travel on or as if on a raft

Ví dụ

They rafted down the river during the team-building activity.

Họ cùng nhau trôi trên dòng sông trong hoạt động xây dựng đội.

The group decided to raft across the lake for an adventure.

Nhóm quyết định trôi qua hồ để trải nghiệm mạo hiểm.

Rafting is a popular activity among friends seeking excitement.

Trôi trên dòng sông là một hoạt động phổ biến giữa bạn bè tìm kiếm sự hứng thú.

02

Mang hoặc buộc chặt (một số thuyền hoặc đồ vật khác) cạnh nhau.

Bring or fasten together a number of boats or other objects side by side

Ví dụ

The community members rafted together to cross the river.

Cộng đồng thành viên đưa các thuyền cùng nhau để băng qua sông.

During the team-building activity, they rafted logs in a row.

Trong hoạt động xây dựng đội, họ đưa các cành gỗ thành hàng.

The adventure group will raft down the river for fun.

Nhóm phiêu lưu sẽ đưa xuống sông để vui chơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raft

Không có idiom phù hợp