Bản dịch của từ Rock beauty trong tiếng Việt

Rock beauty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock beauty (Noun)

ɹɑk bjˈuti
ɹɑk bjˈuti
01

Một loài cá thần tiên màu vàng và nâu đen, holacanthus ba màu (họ pomacanthidae), được tìm thấy trên các rạn san hô ở caribe.

A yellow and blackish-brown angelfish, holacanthus tricolor (family pomacanthidae), found on coral reefs in the caribbean.

Ví dụ

The rock beauty swam gracefully among the coral reefs.

Rock beauty bơi một cách dễ thương giữa rạn san hô.

The social event featured a stunning display of rock beauty artwork.

Sự kiện xã hội có sự trình diễn tuyệt vời của tranh vẽ rock beauty.

The documentary showcased the vibrant colors of the rock beauty.

Bộ phim tài liệu giới thiệu về màu sắc sặc sỡ của rock beauty.

02

Một loài thực vật vùng núi cao, petrocallis pyrenaica (đôi khi được gọi là draba pyrenaica), thuộc họ brassicaceae (cruciferae), thường có hoa màu hồng nhạt hoặc hoa cà. bây giờ hiếm.

An alpine plant, petrocallis pyrenaica (sometimes called draba pyrenaica), of the family brassicaceae (cruciferae), typically having pale pink or lilac flowers. now rare.

Ví dụ

The rock beauty is a rare alpine plant with lilac flowers.

Loài cây núi đá là một loài hiếm có hoa màu tím nhạt.

The conservation effort focuses on protecting the rock beauty species.

Nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ loài cây núi đá.

The rock beauty's habitat needs to be preserved for its survival.

Môi trường sống của loài cây núi đá cần được bảo tồn để tồn tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock beauty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock beauty

Không có idiom phù hợp