Bản dịch của từ Rock-beauty trong tiếng Việt

Rock-beauty

Noun [U/C]

Rock-beauty (Noun)

ɹˈɑkbˌɔɪt
ɹˈɑkbˌɔɪt
01

Một loài cá chài ở vùng biển nhiệt đới châu mỹ, con đực có thân màu xanh và vây màu vàng với các mảng đen.

A wrasse of tropical american waters the male of which has a blue body and yellow fins with black markings.

Ví dụ

The rock-beauty fish is popular in tropical American aquariums.

Cá rock-beauty rất phổ biến trong các bể cá nhiệt đới ở Mỹ.

Many people do not know about the rock-beauty fish species.

Nhiều người không biết về loài cá rock-beauty.

Is the rock-beauty fish found in the Caribbean Sea?

Cá rock-beauty có được tìm thấy ở Biển Caribbean không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rock-beauty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock-beauty

Không có idiom phù hợp