Bản dịch của từ Roe deer trong tiếng Việt

Roe deer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roe deer (Noun)

ɹoʊ diɹ
ɹoʊ diɹ
01

Là loài hươu á-âu nhỏ, nhanh nhẹn, không có đuôi, có mảng mông màu trắng và bộ lông mùa hè màu đỏ chuyển sang màu xám vào mùa đông, con đực có gạc ngắn ba cánh (capreolus capreolus và capreolus pygargus).

A small, nimble eurasian deer with no visible tail, a white rump patch, and a reddish summer coat that turns grey in winter, the male having short three-pointed antlers (capreolus capreolus and capreolus pygargus).

Ví dụ

The roe deer population in the forest has been steadily increasing.

Số lượng hươu nai trong rừng ngày càng tăng lên.

Hunters are prohibited from targeting roe deer during breeding season.

Các thợ săn bị cấm nhắm vào hươu nai trong mùa sinh sản.

The sighting of a rare albino roe deer caused excitement among locals.

Việc nhìn thấy một loài hươu bạch tạng quý hiếm đã gây ra sự phấn khích cho người dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roe deer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roe deer

Không có idiom phù hợp