Bản dịch của từ Roe deer trong tiếng Việt
Roe deer

Roe deer (Noun)
Là loài hươu á-âu nhỏ, nhanh nhẹn, không có đuôi, có mảng mông màu trắng và bộ lông mùa hè màu đỏ chuyển sang màu xám vào mùa đông, con đực có gạc ngắn ba cánh (capreolus capreolus và capreolus pygargus).
A small, nimble eurasian deer with no visible tail, a white rump patch, and a reddish summer coat that turns grey in winter, the male having short three-pointed antlers (capreolus capreolus and capreolus pygargus).
The roe deer population in the forest has been steadily increasing.
Số lượng hươu nai trong rừng ngày càng tăng lên.
Hunters are prohibited from targeting roe deer during breeding season.
Các thợ săn bị cấm nhắm vào hươu nai trong mùa sinh sản.
The sighting of a rare albino roe deer caused excitement among locals.
Việc nhìn thấy một loài hươu bạch tạng quý hiếm đã gây ra sự phấn khích cho người dân địa phương.
Hươu roe (tên khoa học: Capreolus capreolus) là một loài hươu nhỏ thuộc họ Hươu (Cervidae), phổ biến ở châu Âu và một phần châu Á. Chúng có lông màu nâu đỏ vào mùa hè và lông xám nâu vào mùa đông. Hươu roe được biết đến với kích thước nhỏ gọn và khả năng di chuyển nhanh nhẹn. Ở Anh, thuật ngữ "roe deer" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, loài này thường được gọi là "European roe deer", phản ánh sự khác biệt về phân bố và trải nghiệm ngữ cảnh.
Từ "roe deer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ra" có nghĩa là con hươu nhỏ, trong khi "deer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "dērus", nghĩa là động vật. Roe deer, thuộc họ Cervidae, có mặt chủ yếu tại châu Âu và châu Á, được ghi nhận lần đầu tiên trong tài liệu ngữ nghĩa vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm sinh học và sinh thái của loài này, nhấn mạnh sự nhỏ bé và tinh tế của chúng trong môi trường tự nhiên.
Từ "roe deer" (hươu roe) khá hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, vì nó không phải là một từ vựng thông dụng trong các lĩnh vực như nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh thái học hoặc bảo tồn động vật, từ này được sử dụng để chỉ một loài động vật hoang dã phổ biến ở châu Âu và châu Á. Nó thường xuất hiện trong các chủ đề về động vật, sinh thái, và bảo vệ môi trường trong các tài liệu nghiên cứu hay báo cáo khoa học.