Bản dịch của từ Rogue trong tiếng Việt
Rogue

Rogue (Noun)
The rogue elephant caused chaos in the village.
Con voi lạc đã gây hỗn loạn trong làng.
The rogue bear wandered into the town searching for food.
Con gấu lạc đã lang thang vào thị trấn tìm kiếm thức ăn.
The rogue lion was captured after attacking livestock.
Con sư tử lạc đã bị bắt sau khi tấn công gia súc.
The rogue in the neighborhood was known for his scams.
Kẻ lừa đảo trong khu phố nổi tiếng với các vụ lừa đảo của mình.
Beware of the rogue pretending to offer charity but stealing instead.
Hãy cẩn thận với kẻ lừa đảo giả vờ cung cấp từ thiện nhưng thực ra ăn cắp.
The town's rogue was caught red-handed stealing from the elderly.
Kẻ lừa đảo của thị trấn bị bắt tay trên tay khi ăn cắp của người cao tuổi.
Dạng danh từ của Rogue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rogue | Rogues |
Rogue (Verb)
Farmers rogue plants to ensure the quality of their crops.
Nông dân tiêu diệt cây để đảm bảo chất lượng mùa vụ.
The agricultural community often rogues out unwanted plants.
Cộng đồng nông nghiệp thường loại bỏ cây không mong muốn.
To improve yield, farmers rogue regularly to maintain healthy plants.
Để tăng sản lượng, nông dân thường tiêu diệt cây thường xuyên để duy trì cây khỏe mạnh.
Họ từ
Từ "rogue" trong tiếng Anh mang nghĩa là một cá nhân hành động tách rời, thường liên quan đến tính lừa đảo hoặc bất quy tắc. Trong tiếng Anh Anh, "rogue" có thể chỉ những kẻ lừa đảo nhưng cũng ám chỉ những người tự do, không bị ràng buộc. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc vật thể có hành vi không dự đoán được, như một "rogue state" (quốc gia bất quy tắc). Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở sắc thái trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rogue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rogue", có nghĩa là "kẻ lang thang" hoặc "kẻ gian xảo". Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "rogare", có nghĩa là "hỏi" hay "yêu cầu". Lịch sử của từ này gắn liền với hình ảnh của một người sống ngoài vòng pháp luật, thường vận dụng mưu mẹo. Ngày nay, "rogue" chỉ những cá nhân độc lập, thường có tính cách nổi loạn hoặc không tuân thủ các quy tắc xã hội, thể hiện sự khác biệt so với bình thường.
Từ "rogue" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và bài viết, thường liên quan đến bối cảnh mô tả những hành động hoặc cá nhân không tuân thủ quy tắc. Trong các ngữ cảnh khác, "rogue" có thể được sử dụng để chỉ những nhân vật phản diện trong văn học, các hành động phi pháp trong kinh doanh, hoặc các hiện tượng tự nhiên không lường trước. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh chính trị và xã hội cũng đáng lưu ý, đặc biệt khi chỉ những cá nhân hoặc nhóm hoạt động ngoài vòng pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất