Bản dịch của từ Rogue trong tiếng Việt

Rogue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rogue (Noun)

ɹˈoʊg
ɹˈoʊg
01

Một con voi hoặc động vật hoang dã lớn khác sống tách biệt với đàn và có xu hướng man rợ hoặc phá hoại.

An elephant or other large wild animal living apart from the herd and having savage or destructive tendencies.

Ví dụ

The rogue elephant caused chaos in the village.

Con voi lạc đã gây hỗn loạn trong làng.

The rogue bear wandered into the town searching for food.

Con gấu lạc đã lang thang vào thị trấn tìm kiếm thức ăn.

The rogue lion was captured after attacking livestock.

Con sư tử lạc đã bị bắt sau khi tấn công gia súc.

02

Một người đàn ông không trung thực hoặc vô kỷ luật.

A dishonest or unprincipled man.

Ví dụ

The rogue in the neighborhood was known for his scams.

Kẻ lừa đảo trong khu phố nổi tiếng với các vụ lừa đảo của mình.

Beware of the rogue pretending to offer charity but stealing instead.

Hãy cẩn thận với kẻ lừa đảo giả vờ cung cấp từ thiện nhưng thực ra ăn cắp.

The town's rogue was caught red-handed stealing from the elderly.

Kẻ lừa đảo của thị trấn bị bắt tay trên tay khi ăn cắp của người cao tuổi.

Dạng danh từ của Rogue (Noun)

SingularPlural

Rogue

Rogues

Rogue (Verb)

ɹˈoʊg
ɹˈoʊg
01

Loại bỏ những cây hoặc cây con kém chất lượng hoặc khiếm khuyết khỏi (một loại cây trồng)

Remove inferior or defective plants or seedlings from a crop.

Ví dụ

Farmers rogue plants to ensure the quality of their crops.

Nông dân tiêu diệt cây để đảm bảo chất lượng mùa vụ.

The agricultural community often rogues out unwanted plants.

Cộng đồng nông nghiệp thường loại bỏ cây không mong muốn.

To improve yield, farmers rogue regularly to maintain healthy plants.

Để tăng sản lượng, nông dân thường tiêu diệt cây thường xuyên để duy trì cây khỏe mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rogue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rogue

Không có idiom phù hợp