Bản dịch của từ Room block trong tiếng Việt
Room block

Room block (Noun)
The wedding party booked a room block at the Grand Hotel.
Nhóm tiệc cưới đã đặt một khối phòng tại Khách sạn Grand.
They did not reserve a room block for the conference attendees.
Họ đã không đặt khối phòng cho những người tham dự hội nghị.
Is there a room block available for the family reunion?
Có khối phòng nào có sẵn cho buổi họp mặt gia đình không?
Sự sắp xếp hoặc tập hợp các phòng trong một tòa nhà, đặc biệt cho một mục đích cụ thể.
The arrangement or collection of rooms within a building, particularly for a specific purpose.
The community center has a large room block for social events.
Trung tâm cộng đồng có một khối phòng lớn cho các sự kiện xã hội.
The school does not have a proper room block for gatherings.
Trường không có khối phòng thích hợp cho các buổi họp mặt.
Does the new building include a room block for community activities?
Tòa nhà mới có bao gồm một khối phòng cho các hoạt động cộng đồng không?
The hotel has a large room block for the conference attendees.
Khách sạn có một khu vực phòng lớn cho những người tham dự hội nghị.
They do not have a room block for the wedding guests.
Họ không có khu vực phòng cho khách mời đám cưới.
Is there a room block available for the social event?
Có khu vực phòng nào cho sự kiện xã hội không?