Bản dịch của từ Roop trong tiếng Việt
Roop

Roop (Verb)
(ngoại động, thường có lên, biện chứng) làm khàn giọng.
Transitive usually with up dialectal to make hoarse.
Speaking loudly for hours can roop your voice.
Nói to suốt giờ có thể làm họng bạn khàn.
Don't roop your voice before the important presentation.
Đừng làm họng khàn trước bài thuyết trình quan trọng.
Does speaking softly also roop your voice?
Nói nhỏ cũng làm họng khàn phải không?
(nội động từ, phương ngữ) khóc; hét lên.
She rooped for help during the protest.
Cô ấy hét lên để xin giúp đỡ trong cuộc biểu tình.
He never roops when facing challenges in social situations.
Anh ấy không bao giờ hét lên khi đối mặt với thách thức trong tình huống xã hội.
Did they roop for justice at the community meeting?
Họ có hét lên vì công bằng trong cuộc họp cộng đồng không?
The crowd roops in excitement after the announcement of the winner.
Đám đông ồn ào trong hào hứng sau khi công bố người chiến thắng.
The room fell silent as the speaker asked them to stop rooping.
Phòng trở nên yên lặng khi người phát ngôn yêu cầu họ ngừng ồn ào.
Do you think it's appropriate to roop during a formal presentation?
Bạn có nghĩ rằng việc ồn ào trong một bài thuyết trình chính thức là phù hợp không?
Roop (Noun)
Khàn tiếng.
Hoarseness.
Her roop made it difficult for her to speak clearly.
Giọng điệu của cô ấy khiến việc nói rõ trở nên khó khăn.
The singer's roop affected his performance negatively.
Giọng điệu của ca sĩ ảnh hưởng tiêu cực đến buổi biểu diễn của anh ấy.
Does roop impact IELTS speaking test scores?
Giọng điệu có ảnh hưởng đến điểm thi nói IELTS không?
"Roop" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hindu, thường chỉ về hình dạng hoặc diện mạo của một người hoặc vật. Trong một số ngữ cảnh, "roop" được hiểu là vẻ bên ngoài đầy cuốn hút. Trong tiếng Anh Anh, từ này không phổ biến và thường bị thay thế bởi "form" hoặc "shape", trong khi tiếng Anh Mỹ hiếm khi sử dụng. Sự khác biệt trong sử dụng có thể phản ánh văn hóa và bối cảnh lịch sử khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "roop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rupta", có nghĩa là "vỡ" hoặc "bị phá vỡ". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ những hình thức biến đổi hoặc sự thay đổi trong kết cấu. Mặc dù hiện tại "roop" không phải là từ phổ biến, nó được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định về cách thức hoặc hình thức đã thay đổi. Sự liên hệ giữa nguồn gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về sự thay đổi hoặc biến dạng.
Từ "roop" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bối cảnh IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, nhưng không thường gặp trong Writing và Speaking. Trong các tình huống khác, "roop" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật hoặc ẩm thực, đặc biệt là khi đề cập đến hình ảnh, dáng vẻ hoặc cấu trúc bên ngoài của một vật thể. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể ảnh hưởng đến khả năng hiểu biết và ứng dụng của nó trong các bài thi.