Bản dịch của từ Roop trong tiếng Việt

Roop

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roop (Verb)

rup
rup
01

(ngoại động, thường có lên, biện chứng) làm khàn giọng.

Transitive usually with up dialectal to make hoarse.

Ví dụ

Speaking loudly for hours can roop your voice.

Nói to suốt giờ có thể làm họng bạn khàn.

Don't roop your voice before the important presentation.

Đừng làm họng khàn trước bài thuyết trình quan trọng.

Does speaking softly also roop your voice?

Nói nhỏ cũng làm họng khàn phải không?

02

(nội động từ, phương ngữ) khóc; hét lên.

Intransitive dialectal to cry shout.

Ví dụ

She rooped for help during the protest.

Cô ấy hét lên để xin giúp đỡ trong cuộc biểu tình.

He never roops when facing challenges in social situations.

Anh ấy không bao giờ hét lên khi đối mặt với thách thức trong tình huống xã hội.

Did they roop for justice at the community meeting?

Họ có hét lên vì công bằng trong cuộc họp cộng đồng không?

03

(nội động từ, phương ngữ anh, bắc anh, scotland) gầm gừ; gây ra tiếng động lớn.

Intransitive uk dialectal northern england scotland to roar make a great noise.

Ví dụ

The crowd roops in excitement after the announcement of the winner.

Đám đông ồn ào trong hào hứng sau khi công bố người chiến thắng.

The room fell silent as the speaker asked them to stop rooping.

Phòng trở nên yên lặng khi người phát ngôn yêu cầu họ ngừng ồn ào.

Do you think it's appropriate to roop during a formal presentation?

Bạn có nghĩ rằng việc ồn ào trong một bài thuyết trình chính thức là phù hợp không?

Roop (Noun)

rup
rup
01

Khàn tiếng.

Hoarseness.

Ví dụ

Her roop made it difficult for her to speak clearly.

Giọng điệu của cô ấy khiến việc nói rõ trở nên khó khăn.

The singer's roop affected his performance negatively.

Giọng điệu của ca sĩ ảnh hưởng tiêu cực đến buổi biểu diễn của anh ấy.

Does roop impact IELTS speaking test scores?

Giọng điệu có ảnh hưởng đến điểm thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roop

Không có idiom phù hợp