Bản dịch của từ Rope barrier trong tiếng Việt

Rope barrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rope barrier (Noun)

ɹˈoʊp bˈæɹiɚ
ɹˈoʊp bˈæɹiɚ
01

Một rào cản được làm bằng dây thừng, thường được sử dụng để hướng dẫn hoặc hạn chế quyền truy cập tại các sự kiện hoặc địa điểm.

A barrier made of rope, often used to guide or restrict access at events or locations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự phân chia hoặc cản trở vật lý tạo ra bằng dây thừng, thường được sử dụng trong việc kiểm soát đám đông.

A physical division or obstruction created with rope, typically used in crowd control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dấu hiệu biểu trưng hoặc thực tế cho biết một giới hạn hoặc ranh giới.

A symbolic or actual marker that indicates a limit or boundary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rope barrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rope barrier

Không có idiom phù hợp