Bản dịch của từ Rose-headed trong tiếng Việt

Rose-headed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rose-headed (Adjective)

ɹoʊz hˈɛdɪd
ɹoʊz hˈɛdɪd
01

Có đầu hình hoa hồng; cụ thể là (của một cái đinh) có đầu hoa hồng.

Having a roseshaped head specifically of a nail having a rose head.

Ví dụ

The rose-headed nails were used in the community center renovation.

Các đinh đầu hoa hồng được sử dụng trong việc cải tạo trung tâm cộng đồng.

They did not choose rose-headed nails for the new library project.

Họ không chọn đinh đầu hoa hồng cho dự án thư viện mới.

02

Chỉ định một trong hai loài vẹt đuôi dài màu xanh lá cây có đầu màu hồng hoặc đỏ: (a) loài vẹt đuôi dài có hoa của nam á, psittacula roseata, có đầu có màu từ hồng hồng đến tím nhạt; (b) loài vẹt mào hoa hồng của venezuela, pyrrhura rhodocephala, có vương miện và đuôi màu đỏ.

Designating either of two green parakeets with pink or red on the head a the blossomheaded parakeet of south asia psittacula roseata whose head shades from rosypink to bluishlilac b the rosecrowned conure of venezuela pyrrhura rhodocephala which has a reddish crown and tail.

Ví dụ

The rose-headed parakeet is popular in social settings among bird lovers.

Vẹt đầu hồng rất phổ biến trong các buổi giao lưu giữa những người yêu chim.

Many people do not know about the rose-headed parakeet's social behavior.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội của vẹt đầu hồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rose-headed/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.