Bản dịch của từ Rostock trong tiếng Việt

Rostock

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rostock (Noun)

01

Một cảng ở đông bắc đức, trên biển baltic, thuộc bang mecklenburg-west pomerania.

A port in ne germany on the baltic sea in mecklenburgwest pomerania state.

Ví dụ

Rostock is an important port for trade in northern Germany.

Rostock là một cảng quan trọng cho thương mại ở miền bắc Đức.

Rostock does not handle as many containers as Hamburg.

Rostock không xử lý nhiều container như Hamburg.

Is Rostock a popular destination for cruise ships in summer?

Rostock có phải là điểm đến phổ biến cho tàu du lịch vào mùa hè không?

Rostock (Noun Countable)

01

Một loại tàu được thiết kế để hoạt động không cần nhiên liệu và tạo ra hoặc sử dụng năng lượng nhiệt từ các nguồn trong môi trường của nó.

A type of ship designed to be employed without fuel and to generate or utilize heat energy from sources in its environment.

Ví dụ

Rostock ships help reduce pollution in urban areas like New York.

Tàu rostock giúp giảm ô nhiễm ở các khu vực đô thị như New York.

Many people do not know about the benefits of rostock ships.

Nhiều người không biết về lợi ích của tàu rostock.

Are rostock ships effective in improving urban air quality in cities?

Tàu rostock có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng không khí đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rostock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rostock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.