Bản dịch của từ Rote learning trong tiếng Việt

Rote learning

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rote learning (Phrase)

ɹˈoʊt lɝˈnɨŋ
ɹˈoʊt lɝˈnɨŋ
01

Việc ghi nhớ thông tin dựa trên sự lặp lại mà không hiểu hoặc hiểu rất ít về tài liệu.

The memorization of information based on repetition with little or no understanding of the material.

Ví dụ

Rote learning is common in many Vietnamese classrooms today.

Học thuộc lòng rất phổ biến trong nhiều lớp học ở Việt Nam hôm nay.

Students do not prefer rote learning for understanding complex social issues.

Học sinh không thích học thuộc lòng để hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.

Is rote learning effective for teaching social studies in schools?

Học thuộc lòng có hiệu quả trong việc dạy học xã hội ở trường không?

Rote learning is not effective for long-term memory retention.

Học thuộc lòng không hiệu quả cho việc ghi nhớ lâu dài.

Are you against rote learning in schools?

Bạn phản đối việc học thuộc lòng ở trường không?

02

Một kỹ thuật giáo dục nhấn mạnh vào sự lặp lại để tăng cường khả năng duy trì trí nhớ.

An educational technique emphasizing repetition to enhance memory retention.

Ví dụ

Rote learning helps students remember social studies facts for exams.

Học thuộc lòng giúp học sinh nhớ các sự kiện xã hội cho kỳ thi.

Rote learning does not encourage critical thinking in social issues.

Học thuộc lòng không khuyến khích tư duy phản biện về các vấn đề xã hội.

Does rote learning improve your understanding of social topics effectively?

Học thuộc lòng có cải thiện sự hiểu biết của bạn về các chủ đề xã hội không?

Rote learning can be ineffective for IELTS preparation.

Học thuộc lòng có thể không hiệu quả cho việc chuẩn bị IELTS.

Avoid rote learning in IELTS writing and speaking tasks.

Tránh học thuộc lòng trong các bài viết và nhiệm vụ nói IELTS.

03

Một phương pháp học tập trung vào việc luyện tập và diễn tập hơn là sự hiểu biết về khái niệm.

A method of learning that focuses on drills and rehearsals rather than conceptual understanding.

Ví dụ

Rote learning can help memorize social studies facts for the exam.

Học thuộc lòng có thể giúp ghi nhớ sự kiện xã hội cho kỳ thi.

Rote learning does not promote critical thinking in social science classes.

Học thuộc lòng không thúc đẩy tư duy phản biện trong các lớp khoa học xã hội.

Is rote learning effective for understanding social behavior in psychology?

Học thuộc lòng có hiệu quả trong việc hiểu hành vi xã hội trong tâm lý học không?

Rote learning can hinder critical thinking skills development.

Học thuộc lòng có thể ngăn phát triển kỹ năng tư duy phê phán.

Avoid relying solely on rote learning for IELTS preparation.

Tránh phụ thuộc duy nhất vào học thuộc lòng để chuẩn bị cho IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rote learning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rote learning

Không có idiom phù hợp