Bản dịch của từ Rough seas trong tiếng Việt
Rough seas
Rough seas (Noun)
The fishermen faced rough seas during their trip last Saturday.
Các ngư dân đã gặp phải biển động trong chuyến đi thứ Bảy tuần trước.
Rough seas do not stop the rescue operations in the area.
Biển động không ngăn cản các hoạt động cứu hộ trong khu vực.
Are rough seas common in the winter months near California?
Biển động có phổ biến vào mùa đông gần California không?
Tình trạng của biển được đặc trưng bởi sự hỗn loạn và sóng cao.
The condition of the sea characterized by turbulence and high waves.
Many fishermen avoid rough seas during the stormy season in November.
Nhiều ngư dân tránh biển động trong mùa bão vào tháng Mười Một.
The rough seas did not stop the charity event last weekend.
Biển động không ngăn cản sự kiện từ thiện vào cuối tuần trước.
Are rough seas common in the Gulf of Mexico during summer?
Biển động có phổ biến ở Vịnh Mexico vào mùa hè không?
Cụm từ ẩn dụ được sử dụng để mô tả hoàn cảnh thử thách hoặc khó khăn trong cuộc sống hoặc tình huống.
A metaphorical phrase used to describe challenging or difficult circumstances in life or a situation.
Many people face rough seas in their social lives every day.
Nhiều người đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống xã hội hàng ngày.
Not everyone can navigate rough seas in their friendships successfully.
Không phải ai cũng có thể vượt qua những khó khăn trong tình bạn thành công.
Are you prepared for the rough seas in your social interactions?
Bạn đã sẵn sàng cho những khó khăn trong các tương tác xã hội chưa?
"Rough seas" là cụm từ tiếng Anh chỉ trạng thái của đại dương hoặc biển khi có sóng lớn và không ổn định, thường gây khó khăn cho việc di chuyển bằng thuyền. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và thời tiết. Tại Anh và Mỹ, "rough seas" giữ nguyên nghĩa nhưng có thể gặp sự khác biệt trong cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, cụm từ có thể xuất hiện trong các báo cáo thời tiết thường xuyên hơn so với Anh.