Bản dịch của từ Rough seas trong tiếng Việt

Rough seas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough seas (Noun)

ɹˈʌf sˈiz
ɹˈʌf sˈiz
01

Sóng lớn, dữ dội trong đại dương hoặc biển làm cho việc điều hướng trở nên khó khăn.

Large, violent waves in the ocean or sea that make navigation difficult.

Ví dụ

The fishermen faced rough seas during their trip last Saturday.

Các ngư dân đã gặp phải biển động trong chuyến đi thứ Bảy tuần trước.

Rough seas do not stop the rescue operations in the area.

Biển động không ngăn cản các hoạt động cứu hộ trong khu vực.

Are rough seas common in the winter months near California?

Biển động có phổ biến vào mùa đông gần California không?

02

Tình trạng của biển được đặc trưng bởi sự hỗn loạn và sóng cao.

The condition of the sea characterized by turbulence and high waves.

Ví dụ

Many fishermen avoid rough seas during the stormy season in November.

Nhiều ngư dân tránh biển động trong mùa bão vào tháng Mười Một.

The rough seas did not stop the charity event last weekend.

Biển động không ngăn cản sự kiện từ thiện vào cuối tuần trước.

Are rough seas common in the Gulf of Mexico during summer?

Biển động có phổ biến ở Vịnh Mexico vào mùa hè không?

03

Cụm từ ẩn dụ được sử dụng để mô tả hoàn cảnh thử thách hoặc khó khăn trong cuộc sống hoặc tình huống.

A metaphorical phrase used to describe challenging or difficult circumstances in life or a situation.

Ví dụ

Many people face rough seas in their social lives every day.

Nhiều người đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống xã hội hàng ngày.

Not everyone can navigate rough seas in their friendships successfully.

Không phải ai cũng có thể vượt qua những khó khăn trong tình bạn thành công.

Are you prepared for the rough seas in your social interactions?

Bạn đã sẵn sàng cho những khó khăn trong các tương tác xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rough seas cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough seas

Không có idiom phù hợp