Bản dịch của từ Roundabout chair trong tiếng Việt

Roundabout chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundabout chair (Noun)

ɹˈaʊndəbˌaʊt tʃˈɛɹ
ɹˈaʊndəbˌaʊt tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế được thiết kế để xoay hoặc quay, cho phép người sử dụng đối mặt với nhiều hướng khác nhau một cách dễ dàng.

A type of chair designed to swivel or rotate, allowing the user to face different directions easily.

Ví dụ

The roundabout chair is perfect for social gatherings and discussions.

Chiếc ghế xoay rất hoàn hảo cho các buổi tụ họp và thảo luận.

Many people do not prefer roundabout chairs for formal events.

Nhiều người không thích ghế xoay cho các sự kiện trang trọng.

Is the roundabout chair comfortable for long social meetings?

Chiếc ghế xoay có thoải mái cho các cuộc họp xã hội dài không?

02

Một chiếc ghế được sử dụng trong các khu vui chơi ngoài trời hoặc công viên giải trí, thường được gắn trên một nền tảng quay.

A chair used in outdoor play areas or amusement parks, typically mounted on a rotating platform.

Ví dụ

The roundabout chair spins quickly at the local amusement park.

Chiếc ghế xoay quay nhanh tại công viên giải trí địa phương.

The roundabout chair does not work properly at the playground.

Chiếc ghế xoay không hoạt động đúng cách tại sân chơi.

Is the roundabout chair safe for children at the festival?

Chiếc ghế xoay có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?

03

Một thuật ngữ vui vẻ cho bất kỳ chiếc ghế nào được đặt trong một bố trí ngồi hình tròn, thường thuận lợi cho việc trò chuyện.

A playful term for any chair situated in a circular seating arrangement, often facilitating conversation.

Ví dụ

We sat on the roundabout chair during our group discussion last week.

Chúng tôi ngồi trên ghế tròn trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.

The roundabout chair does not fit well in small rooms.

Ghế tròn không phù hợp với những căn phòng nhỏ.

Is the roundabout chair comfortable for long conversations at parties?

Ghế tròn có thoải mái cho những cuộc trò chuyện dài trong tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roundabout chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundabout chair

Không có idiom phù hợp