Bản dịch của từ Roundabout chair trong tiếng Việt

Roundabout chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundabout chair (Noun)

ɹˈaʊndəbˌaʊt tʃˈɛɹ
ɹˈaʊndəbˌaʊt tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế được thiết kế để xoay hoặc quay, cho phép người sử dụng đối mặt với nhiều hướng khác nhau một cách dễ dàng.

A type of chair designed to swivel or rotate, allowing the user to face different directions easily.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế được sử dụng trong các khu vui chơi ngoài trời hoặc công viên giải trí, thường được gắn trên một nền tảng quay.

A chair used in outdoor play areas or amusement parks, typically mounted on a rotating platform.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ vui vẻ cho bất kỳ chiếc ghế nào được đặt trong một bố trí ngồi hình tròn, thường thuận lợi cho việc trò chuyện.

A playful term for any chair situated in a circular seating arrangement, often facilitating conversation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roundabout chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundabout chair

Không có idiom phù hợp