Bản dịch của từ Roundabout chair trong tiếng Việt
Roundabout chair
Noun [U/C]

Roundabout chair(Noun)
ɹˈaʊndəbˌaʊt tʃˈɛɹ
ɹˈaʊndəbˌaʊt tʃˈɛɹ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ vui vẻ cho bất kỳ chiếc ghế nào được đặt trong một bố trí ngồi hình tròn, thường thuận lợi cho việc trò chuyện.
A playful term for any chair situated in a circular seating arrangement, often facilitating conversation.
Ví dụ
