Bản dịch của từ Rub off trong tiếng Việt
Rub off

Rub off (Phrase)
Her positive attitude rubbed off on everyone in the group.
Tinh thần tích cực của cô ấy đã lan đến tất cả mọi người trong nhóm.
The negative energy from the meeting didn't rub off on me.
Năng lượng tiêu cực từ cuộc họp không đổ dính vào tôi.
Did his confidence rub off on you during the presentation?
Liệu sự tự tin của anh ấy có lan đến bạn trong buổi thuyết trình không?
Positive peer pressure can rub off on students to study harder.
Áp lực tích cực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến học sinh.
Negative behaviors from friends should not rub off on you.
Hành vi tiêu cực từ bạn bè không nên ảnh hưởng đến bạn.
Do you think good study habits can rub off on others?
Bạn có nghĩ thói quen học tập tốt có thể ảnh hưởng đến người khác không?
The negative comments can rub off your self-confidence.
Những bình luận tiêu cực có thể làm mất tự tin của bạn.
Ignoring criticism won't rub off the impact on your mental health.
Bỏ qua sự phê bình sẽ không loại bỏ tác động đến sức khỏe tâm thần của bạn.
Does surrounding yourself with positive people rub off on your mood?
Việc bao quanh bản thân bằng những người tích cực có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?
“Rub off” là một cụm động từ được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là sự ảnh hưởng hoặc lan tỏa của một tính chất, đặc điểm từ người này sang người khác. Cụm động từ này có thể được sử dụng để chỉ sự tác động tích cực hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào những ảnh hưởng cụ thể hơn trong môi trường xã hội.
Cụm từ "rub off" xuất phát từ động từ "rub", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rubare", nghĩa là cọ xát hay chà xát. Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh cổ với nghĩa tương tự trong việc chỉ hành động chà hoặc làm sạch bề mặt. Theo thời gian, "rub off" đã phát triển thêm nghĩa bóng, chỉ sự ảnh hưởng hay lan tỏa của một đặc tính từ người này sang người khác, điều này phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa của từ gốc.
Cụm từ "rub off" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày về tác động qua lại giữa các cá nhân. Trong Reading và Writing, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả ảnh hưởng văn hóa hoặc xã hội. Tóm lại, "rub off" thường liên quan đến việc ảnh hưởng lẫn nhau trong các mối quan hệ xã hội và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp