Bản dịch của từ Rub off trong tiếng Việt

Rub off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rub off (Phrase)

01

Chuyển một phẩm chất hoặc đặc điểm sang người hoặc vật khác.

To transfer a quality or characteristic to another person or thing.

Ví dụ

Her positive attitude rubbed off on everyone in the group.

Tinh thần tích cực của cô ấy đã lan đến tất cả mọi người trong nhóm.

The negative energy from the meeting didn't rub off on me.

Năng lượng tiêu cực từ cuộc họp không đổ dính vào tôi.

Did his confidence rub off on you during the presentation?

Liệu sự tự tin của anh ấy có lan đến bạn trong buổi thuyết trình không?

02

Gây ảnh hưởng đến ai đó một cách tinh tế.

To influence someone subtly.

Ví dụ

Positive peer pressure can rub off on students to study harder.

Áp lực tích cực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến học sinh.

Negative behaviors from friends should not rub off on you.

Hành vi tiêu cực từ bạn bè không nên ảnh hưởng đến bạn.

Do you think good study habits can rub off on others?

Bạn có nghĩ thói quen học tập tốt có thể ảnh hưởng đến người khác không?

03

Làm hao mòn hoặc làm giảm bề mặt bên ngoài của một cái gì đó.

To wear away or diminish the outer surface of something.

Ví dụ

The negative comments can rub off your self-confidence.

Những bình luận tiêu cực có thể làm mất tự tin của bạn.

Ignoring criticism won't rub off the impact on your mental health.

Bỏ qua sự phê bình sẽ không loại bỏ tác động đến sức khỏe tâm thần của bạn.

Does surrounding yourself with positive people rub off on your mood?

Việc bao quanh bản thân bằng những người tích cực có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rub off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rub off

Không có idiom phù hợp