Bản dịch của từ Rubbernecking trong tiếng Việt
Rubbernecking

Rubbernecking (Noun)
Rubbernecking is common at accidents, causing traffic congestion.
Việc nhìn ngóng thường xảy ra ở các vụ tai nạn, gây kẹt xe.
People engage in rubbernecking to see celebrity sightings in public.
Mọi người tham gia nhìn ngóng để nhìn thấy sự xuất hiện của người nổi tiếng ở nơi công cộng.
Rubbernecking behavior can be disruptive in quiet neighborhoods.
Hành vi nhìn ngóng có thể gây rối tại các khu vực yên tĩnh.
Rubbernecking at accidents is a common behavior on highways.
Việc nhìn chăm chú vào tai nạn là hành vi phổ biến trên xa lộ.
The crowd engaged in rubbernecking when a celebrity passed by.
Đám đông tham gia việc nhìn chăm chú khi một ngôi sao đi ngang qua.
Rubbernecking causes traffic jams on the highway.
Nhìn chuyện tai nạn gây kẹt xe trên cao tốc.
The police warned drivers against rubbernecking near accidents.
Cảnh sát cảnh báo lái xe tránh việc nhìn chuyện tai nạn.
Rubbernecking can lead to further road accidents due to distractions.
Nhìn chuyện tai nạn có thể dẫn đến tai nạn đường bộ khác do bị xao lạc.
Rubbernecking causes traffic congestion on highways after accidents.
Việc ngắm cảnh gây kẹt xe trên cao tốc sau tai nạn.
Avoid rubbernecking to prevent delays and ensure road safety.
Tránh ngắm cảnh để tránh trì hoãn và đảm bảo an toàn giao thông.
Họ từ
"Rubbernecking" là thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động khi người đi đường dừng lại, chậm lại hoặc quay đầu nhìn về phía một sự cố hoặc tai nạn, thường là với sự hiếu kỳ. Từ này có nguồn gốc từ cách mà những người này giãn cổ như cao su để nhìn rõ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "rubbernecking" có thể được sử dụng để ám chỉ hành động gây ùn tắc giao thông do sự tò mò. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này tồn tại nhưng không phổ biến vậy, thường thấy hơn là các thuật ngữ mô tả tình trạng giao thông tương tự.
Từ "rubbernecking" có nguồn gốc từ động từ "rubberneck", kết hợp hai yếu tố là "rubber" (caoutchouc) và "neck" (cổ). "Rubber" xuất phát từ từ Latin "rubber" với nghĩa là "bị kéo dãn", trong khi "neck" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Lịch sử từ này gắn liền với hành động của người lái xe hoặc đi bộ, khi họ cố ngó nghiêng xem những gì xảy ra, thường là tai nạn, dẫn đến việc làm chậm dòng lưu thông. Ngày nay, "rubbernecking" ám chỉ sự tò mò bất thường, chủ yếu liên quan đến việc chứng kiến sự kiện không may mắn của người khác.
"Rubbernecking" là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy không phổ biến trong kỹ năng nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả hành vi giao thông hoặc các sự kiện gây chú ý. Trong văn cảnh hàng ngày, "rubbernecking" thường được dùng để chỉ hành động người qua đường dừng lại để quan sát các vụ tai nạn hoặc sự kiện nổi bật, làm gia tăng tình trạng kẹt xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp