Bản dịch của từ Rubbernecking trong tiếng Việt

Rubbernecking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubbernecking (Noun)

ɹˈʌbɚŋkɨŋ
ɹˈʌbɚŋkɨŋ
01

Nói chung, bất kỳ hành động quan sát nào được coi là quá công khai hoặc không phù hợp.

Generally any act of observation in a manner considered unduly overt or otherwise unseemly.

Ví dụ

Rubbernecking is common at accidents, causing traffic congestion.

Việc nhìn ngóng thường xảy ra ở các vụ tai nạn, gây kẹt xe.

People engage in rubbernecking to see celebrity sightings in public.

Mọi người tham gia nhìn ngóng để nhìn thấy sự xuất hiện của người nổi tiếng ở nơi công cộng.

Rubbernecking behavior can be disruptive in quiet neighborhoods.

Hành vi nhìn ngóng có thể gây rối tại các khu vực yên tĩnh.

Rubbernecking at accidents is a common behavior on highways.

Việc nhìn chăm chú vào tai nạn là hành vi phổ biến trên xa lộ.

The crowd engaged in rubbernecking when a celebrity passed by.

Đám đông tham gia việc nhìn chăm chú khi một ngôi sao đi ngang qua.

02

Hành vi giảm tốc độ khi đang điều khiển phương tiện để quan sát hiện trường vụ tai nạn.

The act of slowing down whilst driving a vehicle in order to see the scene of an accident.

Ví dụ

Rubbernecking causes traffic jams on the highway.

Nhìn chuyện tai nạn gây kẹt xe trên cao tốc.

The police warned drivers against rubbernecking near accidents.

Cảnh sát cảnh báo lái xe tránh việc nhìn chuyện tai nạn.

Rubbernecking can lead to further road accidents due to distractions.

Nhìn chuyện tai nạn có thể dẫn đến tai nạn đường bộ khác do bị xao lạc.

Rubbernecking causes traffic congestion on highways after accidents.

Việc ngắm cảnh gây kẹt xe trên cao tốc sau tai nạn.

Avoid rubbernecking to prevent delays and ensure road safety.

Tránh ngắm cảnh để tránh trì hoãn và đảm bảo an toàn giao thông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubbernecking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubbernecking

Không có idiom phù hợp