Bản dịch của từ Rugged trong tiếng Việt
Rugged

Rugged (Adjective)
The rugged backpack survived the harsh mountain trek.
Cái ba lô bền bỉ đã vượt qua chuyến đi leo núi khắc nghiệt.
She admired his rugged appearance, a sign of hard work.
Cô ấy ngưỡng mộ vẻ bề ngoài mạnh mẽ của anh ta, một dấu hiệu của làm việc chăm chỉ.
The rugged terrain challenged the hikers but offered stunning views.
Địa hình gồ ghề thách thức những người đi bộ đường dài nhưng cũng mang lại cảnh đẹp tuyệt vời.
The rugged landscape made it difficult to build roads.
Cảnh quan gồ ghề làm cho việc xây dựng đường đi khó khăn.
The rugged terrain of the mountain required experienced hikers.
Địa hình gồ ghề của núi yêu cầu những người đi bộ có kinh nghiệm.
Living in the rugged wilderness helped them appreciate nature's beauty.
Sống trong hoang dã gồ ghề giúp họ đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.
Họ từ
Từ "rugged" có nghĩa là thô ráp, gồ ghề, thường được sử dụng để miêu tả địa hình hoặc bề mặt không bằng phẳng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến tính cách mạnh mẽ và cứng cáp của con người hay đồ vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rugged" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt quan trọng về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rugged" có thể mang ý nghĩa hàm ý về sự kiên cường hơn ở Mỹ.
Từ "rugged" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rugged", bắt nguồn từ dạng tiếng Đức cổ "rugged", mang ý nghĩa là gồ ghề hoặc thô ráp. Gốc Latinh của từ này, "rugosus", có nghĩa là rỗ, nhăn. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa đen chỉ các bề mặt không bằng phẳng sang nghĩa bóng dùng để mô tả tính cách kiên cường, mạnh mẽ. Hiện nay, từ "rugged" thường được sử dụng để chỉ cả cảnh vật tự nhiên lẫn con người có sức bền vững trước thử thách.
Từ "rugged" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả địa hình, tính chất của vật liệu hoặc sức mạnh tinh thần. Trong các bài đọc và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả vùng đất hiểm trở hoặc tính cách kiên cường. Ngoài ra, "rugged" cũng thường liên quan đến một số sản phẩm tiêu dùng, như đồ thể thao hoặc thiết bị ngoài trời, nhấn mạnh vào tính bền bỉ và khả năng chịu đựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
