Bản dịch của từ Rugged trong tiếng Việt

Rugged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rugged (Adjective)

ɹˈʌgəd
ɹˈʌgɪd
01

(của quần áo, thiết bị, v.v.) được chế tạo chắc chắn và có khả năng chịu được việc xử lý thô bạo.

Of clothing equipment etc strongly made and capable of withstanding rough handling.

Ví dụ

The rugged backpack survived the harsh mountain trek.

Cái ba lô bền bỉ đã vượt qua chuyến đi leo núi khắc nghiệt.

She admired his rugged appearance, a sign of hard work.

Cô ấy ngưỡng mộ vẻ bề ngoài mạnh mẽ của anh ta, một dấu hiệu của làm việc chăm chỉ.

The rugged terrain challenged the hikers but offered stunning views.

Địa hình gồ ghề thách thức những người đi bộ đường dài nhưng cũng mang lại cảnh đẹp tuyệt vời.

02

(về mặt đất hoặc địa hình) có bề mặt bị gãy, nhiều đá và không bằng phẳng.

Of ground or terrain having a broken rocky and uneven surface.

Ví dụ

The rugged landscape made it difficult to build roads.

Cảnh quan gồ ghề làm cho việc xây dựng đường đi khó khăn.

The rugged terrain of the mountain required experienced hikers.

Địa hình gồ ghề của núi yêu cầu những người đi bộ có kinh nghiệm.

Living in the rugged wilderness helped them appreciate nature's beauty.

Sống trong hoang dã gồ ghề giúp họ đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rugged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Overall, there were noticeable differences between the two tools, with the one from 0.8 million years ago having greater dimensions, less surfaces, and more uniform edges in comparison with its earlier counterpart [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Rugged

Không có idiom phù hợp