Bản dịch của từ Sabbatical trong tiếng Việt

Sabbatical

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabbatical(Noun)

sɐbˈætɪkəl
səˈbætɪkəɫ
01

Một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc tạm dừng công việc, đặc biệt là công việc học thuật, thường nhằm mục đích học tập hoặc nghiên cứu.

A break or pause from work especially academic work often for the purpose of study or research

Ví dụ
02

Lịch sử ghi nhận có một năm nghỉ cứ bảy năm một lần dành cho giáo viên hoặc giảng viên để học tập hoặc nghỉ ngơi.

Historically a year taken off every seven years by teachers or professors for study or rest

Ví dụ
03

Thời gian mà ai đó không làm việc tại công việc thường lệ và có thể tự do đi du lịch hoặc học tập.

A period of time during which someone does not work at their usual job and is free to travel or study

Ví dụ