Bản dịch của từ Sabbatical trong tiếng Việt
Sabbatical
Sabbatical (Adjective)
Của hoặc thích hợp với ngày sabát.
Of or appropriate to the sabbath.
She took a sabbatical year to focus on her family.
Cô ấy đã nghỉ năm để tập trung vào gia đình.
During her sabbatical break, she volunteered at a local shelter.
Trong thời gian nghỉ phép, cô ấy tình nguyện tại một trại tị nạn địa phương.
The company offers sabbatical leave for employees after five years.
Công ty cung cấp nghỉ phép sabbatical cho nhân viên sau năm năm.
Liên quan đến một ngày nghỉ phép.
Relating to a sabbatical.
She took a sabbatical year to travel and volunteer abroad.
Cô ấy đã nghỉ phép một năm để đi du lịch và tình nguyện ở nước ngoài.
After his sabbatical leave, he returned to work feeling refreshed.
Sau kỳ nghỉ phép, anh ấy trở lại làm việc cảm thấy tươi mới.
The professor used her sabbatical period to conduct research in Europe.
Giáo sư đã sử dụng thời gian nghỉ phép để tiến hành nghiên cứu tại châu Âu.
Sabbatical (Noun)
Khoảng thời gian nghỉ phép có lương dành cho giáo viên đại học hoặc người lao động khác để học tập hoặc đi du lịch, theo truyền thống, cứ bảy năm làm việc thì một năm.
A period of paid leave granted to a university teacher or other worker for study or travel traditionally one year for every seven years worked.
After seven years of teaching, Professor Smith went on sabbatical.
Sau bảy năm dạy học, Giáo sư Smith đã nghỉ phép.
The university offers sabbatical opportunities to its dedicated staff members.
Trường đại học cung cấp cơ hội nghỉ phép cho nhân viên chăm chỉ của mình.
During her sabbatical, Maria traveled around the world to explore cultures.
Trong thời gian nghỉ phép của mình, Maria đã đi du lịch khắp thế giới để khám phá văn hóa.
Dạng danh từ của Sabbatical (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sabbatical | Sabbaticals |
Họ từ
Thuật ngữ "sabbatical" chỉ một khoảng thời gian nghỉ phép kéo dài, thường được các giảng viên hoặc nhân viên nghiên cứu sử dụng để thực hiện các dự án học thuật, nghiên cứu hoặc nâng cao kỹ năng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "sabbatical" phổ biến hơn trong bối cảnh học thuật ở Bắc Mỹ. Sử dụng nó thể hiện sự cam kết với phát triển chuyên môn và nghiên cứu sâu sắc.
Từ "sabbatical" bắt nguồn từ chữ Latin "sabbaticalis", liên quan đến "sabbatum", có nghĩa là ngày nghỉ, tương tự như ngày nghỉ cuối tuần trong truyền thống Do Thái. Lịch sử của từ này gắn liền với ý tưởng nghỉ ngơi định kỳ được nêu trong Kinh Thánh, dành cho các nhà thờ và học giả. Hiện tại, "sabbatical" thường chỉ một kỳ nghỉ dài hạn cho nghiên cứu hoặc tự phát triển, thể hiện việc tôn trọng nhu cầu cải thiện cá nhân và chuyên môn.
Từ "sabbatical" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các phần của IELTS như Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về kỳ nghỉ nghiên cứu hoặc thời gian nghỉ phép để phát triển chuyên môn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong môi trường nghề nghiệp, khi nhân viên tạm dừng công việc để học tập hoặc nghiên cứu. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài viết học thuật và văn bản chính thức cũng cao, phản ánh tính chất nghiêm túc của các hoạt động nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp