Bản dịch của từ Sales quota trong tiếng Việt
Sales quota
Noun [U/C]

Sales quota (Noun)
sˈeɪlz kwˈoʊtə
sˈeɪlz kwˈoʊtə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận hoặc yêu cầu xác định mức doanh số tối thiểu phải đạt được.
An agreement or requirement specifying minimum sales levels that must be met.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sales quota
Không có idiom phù hợp