Bản dịch của từ Sales quota trong tiếng Việt

Sales quota

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales quota (Noun)

sˈeɪlz kwˈoʊtə
sˈeɪlz kwˈoʊtə
01

Một số lượng bán hàng đã được xác định mà một nhân viên kinh doanh hoặc nhóm được kỳ vọng sẽ đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

A predetermined amount of sales that a salesperson or team is expected to achieve within a specific time period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mục tiêu được đặt ra cho số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ cần được bán, thường được sử dụng trong đánh giá hiệu suất.

A target set for the quantity of products or services to be sold, often used in performance evaluations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận hoặc yêu cầu xác định mức doanh số tối thiểu phải đạt được.

An agreement or requirement specifying minimum sales levels that must be met.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales quota/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales quota

Không có idiom phù hợp