Bản dịch của từ Salsa trong tiếng Việt
Salsa

Salsa (Noun)
The salsa music filled the dance floor with energy and passion.
Âm nhạc salsa đầy năng lượng và đam mê lấp đầy sàn nhảy.
Everyone at the social event danced to lively salsa beats.
Mọi người tại sự kiện xã hội nhảy theo nhịp nhạc salsa sống động.
The salsa band played a mix of jazz and rock tunes.
Ban nhạc salsa chơi một loại hòa âm của nhạc jazz và rock.
She prepared a delicious salsa for the social gathering.
Cô ấy đã chuẩn bị một loại sốt cà chua cay ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The salsa recipe she used was a traditional family secret.
Công thức sốt cà chua cay mà cô ấy sử dụng là một bí mật của gia đình truyền thống.
Everyone loved the salsa she made for the charity fundraiser.
Mọi người đều yêu thích sốt cà chua cay mà cô ấy làm cho buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng danh từ của Salsa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salsa | Salsas |
Họ từ
Salsa là một thuật ngữ đa nghĩa, chủ yếu được dùng để chỉ một loại nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, đặc biệt là Cuba, với các yếu tố từ mambo, rumba, và jazz. Trong ngữ cảnh ẩm thực, salsa cũng chỉ một loại sốt thường được làm từ cà chua, gia vị và thảo mộc, phổ biến trong ẩm thực Mexico. Trong tiếng Anh, "salsa" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "salsa" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salsa", nghĩa là "mặn" hoặc "muối". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại nước sốt trong ẩm thực, đặc biệt là trong ẩm thực Latin. Trong thế kỷ 20, "salsa" đã chuyển mình không chỉ thành một loại nước chấm mà còn trở thành tên gọi cho một thể loại nhạc và điệu nhảy, phản ánh sự đa dạng văn hóa và sự phong phú của di sản ẩm thực và nghệ thuật của các nước Mỹ Latinh.
Từ "salsa" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề văn hóa và ẩm thực. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh giải thích các phong cách nhảy múa hoặc các món ăn Latin. Trong các tình huống thường gặp, "salsa" được dùng để chỉ một loại nhạc và điệu nhảy phổ biến trong các buổi tiệc và sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp