Bản dịch của từ Salsa trong tiếng Việt

Salsa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salsa (Noun)

sˈɔlsə
sˈɔlsə
01

Một loại nhạc khiêu vũ mỹ latinh kết hợp các yếu tố của nhạc jazz và rock.

A type of latin american dance music incorporating elements of jazz and rock.

Ví dụ

The salsa music filled the dance floor with energy and passion.

Âm nhạc salsa đầy năng lượng và đam mê lấp đầy sàn nhảy.

Everyone at the social event danced to lively salsa beats.

Mọi người tại sự kiện xã hội nhảy theo nhịp nhạc salsa sống động.

The salsa band played a mix of jazz and rock tunes.

Ban nhạc salsa chơi một loại hòa âm của nhạc jazz và rock.

02

(đặc biệt là trong cách nấu ăn của người mỹ latinh) sốt cà chua cay.

Especially in latin american cooking a spicy tomato sauce.

Ví dụ

She prepared a delicious salsa for the social gathering.

Cô ấy đã chuẩn bị một loại sốt cà chua cay ngon cho buổi tụ tập xã hội.

The salsa recipe she used was a traditional family secret.

Công thức sốt cà chua cay mà cô ấy sử dụng là một bí mật của gia đình truyền thống.

Everyone loved the salsa she made for the charity fundraiser.

Mọi người đều yêu thích sốt cà chua cay mà cô ấy làm cho buổi gây quỹ từ thiện.

Dạng danh từ của Salsa (Noun)

SingularPlural

Salsa

Salsas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salsa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salsa

Không có idiom phù hợp