Bản dịch của từ Sam trong tiếng Việt

Sam

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sam (Verb)

sˈæm
sˈæm
01

(chuyển tiếp, phương ngữ anh, chỉ người) tập hợp lại với nhau; tham gia (trong hôn nhân, tình bạn, tình yêu, v.v.).

(transitive, uk dialectal, of persons) to bring together; join (in marriage, friendship, love, etc.).

Ví dụ

She and Tom were samed in a beautiful ceremony last summer.

Cô và Tom đã được kết hôn trong một buổi lễ tuyệt đẹp vào mùa hè năm ngoái.

The two families samed their businesses to create a stronger network.

Hai gia đình đã cùng nhau kinh doanh để tạo ra một mạng lưới mạnh mẽ hơn.

The community samed together to support the local charity event.

Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ sự kiện từ thiện ở địa phương.

02

(chuyển tiếp, phương ngữ anh, chỉ sự vật) mang lại với nhau; sưu tầm; xếp theo thứ tự; sắp xếp.

(transitive, uk dialectal, of things) to bring together; collect; put in order; arrange.

Ví dụ

She sammed all the books on the shelf neatly.

Cô ấy sắp xếp tất cả các cuốn sách trên kệ một cách gọn gàng.

The librarian sams the returned books on the table.

Người thủ thư kiểm tra những cuốn sách được trả lại trên bàn.

Let's sam all the documents before the meeting starts.

Hãy kiểm tra tất cả các tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.

03

(chuyển tiếp, phương ngữ anh) để lắp ráp.

(transitive, uk dialectal) to assemble.

Ví dụ

The community will sam together for the annual charity event.

Cộng đồng sẽ cùng nhau tham gia sự kiện từ thiện hàng năm.

They sammed at the park for a picnic with friends.

Họ tụ tập tại công viên để đi dã ngoại với bạn bè.

Volunteers sammed to help rebuild the local playground.

Các tình nguyện viên tập hợp để giúp xây dựng lại sân chơi địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sam

Không có idiom phù hợp