Bản dịch của từ Sampling with replacement trong tiếng Việt

Sampling with replacement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sampling with replacement (Noun)

sˈæmplɨŋ wˈɪð ɹɨplˈeɪsmənt
sˈæmplɨŋ wˈɪð ɹɨplˈeɪsmənt
01

Một kỹ thuật thống kê trong đó mỗi thành viên của một quần thể có thể được chọn nhiều hơn một lần cho một mẫu.

A statistical technique where each member of a population can be selected more than once for a sample.

Ví dụ

Sampling with replacement helps researchers gather diverse opinions in surveys.

Lấy mẫu với sự thay thế giúp các nhà nghiên cứu thu thập ý kiến đa dạng trong khảo sát.

Sampling with replacement is not always suitable for small populations.

Lấy mẫu với sự thay thế không phải lúc nào cũng phù hợp với các quần thể nhỏ.

Is sampling with replacement used in social research frequently?

Có phải lấy mẫu với sự thay thế thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội không?

02

Quá trình chọn các mục từ một tập hợp lớn hơn, cho phép cùng một mục được chọn nhiều lần.

The process of selecting items from a larger set, allowing for the same item to be chosen multiple times.

Ví dụ

Sampling with replacement helps researchers gather diverse opinions in social studies.

Lấy mẫu có thay thế giúp các nhà nghiên cứu thu thập ý kiến đa dạng trong nghiên cứu xã hội.

Sampling with replacement does not guarantee unique responses from participants.

Lấy mẫu có thay thế không đảm bảo phản hồi độc đáo từ người tham gia.

Is sampling with replacement common in surveys about social issues?

Lấy mẫu có thay thế có phổ biến trong các khảo sát về vấn đề xã hội không?

03

Một phương pháp được sử dụng trong phân tích thống kê, trong đó các cá nhân được chọn từ một mẫu với khả năng cùng một cá nhân được chọn lại.

A method used in statistical analysis where individuals are picked from a sample with the possibility of the same individual being picked again.

Ví dụ

Sampling with replacement can distort survey results if not managed carefully.

Lấy mẫu với thay thế có thể làm sai lệch kết quả khảo sát nếu không được quản lý cẩn thận.

Sampling with replacement does not guarantee unique responses in social studies.

Lấy mẫu với thay thế không đảm bảo phản hồi độc đáo trong các nghiên cứu xã hội.

Is sampling with replacement necessary for accurate social research outcomes?

Lấy mẫu với thay thế có cần thiết cho kết quả nghiên cứu xã hội chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sampling with replacement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sampling with replacement

Không có idiom phù hợp