Bản dịch của từ Sardine trong tiếng Việt
Sardine

Sardine (Noun)
Trò chơi dành cho trẻ em dựa trên trò trốn tìm, trong đó một đứa trẻ trốn và những đứa trẻ khác, khi tìm thấy người trốn tìm, sẽ cùng người đó vào nơi ẩn náu cho đến khi chỉ còn lại một đứa trẻ.
A childrens game based on hideandseek in which one child hides and the other children as they find the hider join him or her in the hiding place until just one child remains.
Children play sardine at the playground during recess.
Trẻ em chơi trò chơi sardine ở sân chơi trong giờ nghỉ.
The kids giggled while playing sardine at the birthday party.
Những đứa trẻ cười nhạo khi chơi trò chơi sardine tại bữa tiệc sinh nhật.
Sardine is a popular game among young children in the neighborhood.
Sardine là một trò chơi phổ biến giữa trẻ em nhỏ ở khu phố.
The local fish market sells fresh sardines every morning.
Chợ cá địa phương bán sardine tươi mỗi sáng.
Maria enjoys cooking pasta with sardines for her family.
Maria thích nấu mì Ý với sardine cho gia đình cô ấy.
The school organized a beach clean-up to protect sardine habitats.
Trường tổ chức dọn dẹp bãi biển để bảo vệ môi trường sống của sardine.
Dạng danh từ của Sardine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sardine | Sardines |
Sardine (Verb)
The students sardined into the small classroom for the lecture.
Các sinh viên sardined vào lớp học nhỏ để nghe bài giảng.
People sardined around the food table at the community potluck event.
Mọi người sardined xung quanh bàn đồ ăn tại sự kiện ăn chung cộng đồng.
The audience sardined into the concert hall to watch the performance.
Khán giả sardined vào phòng hòa nhạc để xem buổi biểu diễn.
Họ từ
Cá mòi (sardine) là một loại cá nhỏ thuộc họ Clupeidae, thường sống ở vùng biển Đông Đại Tây Dương và Địa Trung Hải. Từ "sardine" xuất phát từ tên hòn đảo Sardinia, nơi cá mòi từng được đánh bắt nhiều. Trong tiếng Anh Anh, "sardine" thường chỉ đến cá mòi tươi hoặc cá mòi đóng hộp, trong khi tiếng Anh Mỹ dùng từ này để chỉ cá mòi đóng hộp nhiều hơn. Cá mòi thường được ưa chuộng trong ẩm thực và bổ dưỡng nhờ hàm lượng omega-3 cao.
Từ "sardine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sardina", có thể xuất phát từ đảo Sardinia, nơi cá này được đánh bắt phong phú. Trong tiếng Latin cổ, "sardina" liên quan đến hình dáng nhỏ bé và thân hình thanh mảnh của loài cá này. Qua thời gian, thuật ngữ đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại cá đóng hộp, thể hiện sự tiện lợi trong chế biến và bảo quản thực phẩm, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "sardine" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, nhất là ở phần Nghe và Đọc, do chủ đề ẩm thực không phải là chủ đề chính trong bài kiểm tra. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dinh dưỡng, ẩm thực hoặc các chủ đề liên quan đến môi trường biển. Ngoài ra, "sardine" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm và bảo quản cá, cũng như trong các cuộc thảo luận về bền vững và nghề cá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp