Bản dịch của từ Sati trong tiếng Việt

Sati

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sati (Noun)

sʌˈtiː
sʌˈtiː
01

Một phong tục trước đây ở ấn độ là một góa phụ sẽ nhảy vào giàn hỏa táng của chồng mình.

A former practice in india whereby a widow threw herself on to her husband's funeral pyre.

Ví dụ

Sati was a controversial practice in ancient Indian society.

Sati là một phong tục gây tranh cãi trong xã hội Ấn Độ cổ đại.

Many people do not support the practice of sati today.

Nhiều người không ủng hộ phong tục sati ngày nay.

Is sati still practiced in any part of India?

Phong tục sati còn được thực hiện ở bất kỳ nơi nào ở Ấn Độ không?

02

Vợ của shiva, tái sinh thành parvati. theo một số ghi chép, bà đã chết vì tự tử bằng cách gieo mình vào ngọn lửa thiêng.

The wife of shiva, reborn as parvati. according to some accounts, she died by throwing herself into a sacred fire.

Ví dụ

Sati was known for her devotion to Shiva in ancient texts.

Sati được biết đến với sự tận tâm đối với Shiva trong các văn bản cổ.

Many people do not understand the story of Sati and Parvati.

Nhiều người không hiểu câu chuyện về Sati và Parvati.

Is Sati's sacrifice still relevant in today's social discussions?

Sự hy sinh của Sati có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sati/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sati

Không có idiom phù hợp